Bài này viết về các tập phim trong loạt Naruto: Shippuden. Đối với danh sách các tập phim trong loạt Naruto gốc, xem Danh sách tập phim Naruto.
Bìa DVD đầu tiên của Naruto Shippuden được phát hành bởi Pierrot và Aniplex.
[external_link offset=1]Naruto: Shippuden là một bộ anime truyền hình dài tập được chuyển thể từ Phần II của loạt manga của Kishimoto Masashi với tổng cộng 500 tập phim. Nội dung phim lấy bối cảnh hai năm rưỡi sau Phần I trong vũ trụ Naruto, xoay quanh cậu ninja thiếu niên Uzumaki Naruto và những đồng đội của cậu. Bộ phim do Date Hayato làm đạo diễn và sản xuất bởi hai hãng phim Pierrot và TV Tokyo. Tác phẩm bắt đầu được trình chiếu từ 15 tháng 2 năm 2007 trên kênh TV Tokyo và kết thúc vào 23 tháng 3 năm 2017.[1][2]
Ngày 2 tháng 1 năm 2009, Viz Media và Crunchyroll đã đăng tập Naruto: Shippuden phụ đề tiếng Anh không cắt trên website chính thức Naruto.[3] Tiếp đó vào ngày 15 tháng 1, Viz bắt đầu đưa các phiên bản phụ đề gần nhất các tập Naruto: Shippuden chỉ một tuần sau khi trình chiếu tại Nhật Bản, với các tập mới được đăng tải trên website của Naruto vào mỗi thứ năm hàng tuần.[3] Bản lồng tiếng Anh của Naruto: Shippuden được sản xuất và phát sóng tại Mỹ trên kênh Disney XD bắt đầu từ 28 tháng 10 năm 2009.[4][5][6] Ngày 24 tháng 7 năm 2009, Viz Media thông báo rằng sê-ri sẽ có mặt trên iTunes Store.[7] Đĩa DVD đầu tiên của loạt phim được phát hành tại Bắc Mỹ vào ngày 29 tháng 9 năm 2009.[8]
Trong khi đó Naruto: Shippuden bị hủy phát sóng trên Disney XD từ ngày 5 tháng 11 năm 2011 sau 98 tập.[9] Các bộ đĩa box set DVD chứa 13 tập lồng tiếng được phát hành theo quý với định dạng không cắt.[10][11] Bản lồng tiếng Anh được phát trực tuyến trên nền tảng Neon Alley bắt đầu từ 29 tháng 12 năm 2012 bắt đầu từ tập 98, các tập mới được phát hành mỗi tuần không cắt cho đến ngày 26 tháng 3 năm 2016. Khung Toonami của Adult Swim cũng bắt đầu phát sóng anime từ 4 tháng 1 năm 2014 đến nay trong định dạng không cắt.[12]
[external_link offset=2]Tại Việt Nam, 196 tập đầu của sê-ri được trình chiếu trên kênh truyền hình HTV3, tập đầu được phát sóng vào ngày 10 tháng 6 năm 2016 và ngừng phát sóng các tập mới từ 1 tháng 1 năm 2018.[13]
Mục Lục
- 1 Tổng quan[sửa | sửa mã nguồn]
- 2 Danh sách tập[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.1 Mùa 1 (2007)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.2 Mùa 2 (2007–08)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.3 Mùa 3 (2008)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.4 Mùa 4 (2008)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.5 Mùa 5 (2008–09)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.6 Mùa 6 (2009–10)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.7 Mùa 7 (2010)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.8 Mùa 8: 2010[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.9 Mùa 9 (2010–11)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.10 Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.11 Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.12 Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.13 Mùa 0908603917–2013)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.14 Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.15 Mùa 0908603917–2014)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.16 Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.17 Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.18 Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.19 Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.20 Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
- 2.21 Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
- 3 Phát hành DVD[sửa | sửa mã nguồn]
- 4 Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- 5 Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tổng quan[sửa | sửa mã nguồn]
Mùa | Số tập | Ngày phát sóng gốcNB | |
---|---|---|---|
Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | ||
1 | 32 (1–32) | 15 tháng 2, 2007 | 25 tháng 10, 2007 |
2 | 21 (33–53) | 8 tháng 11, 2007 | 3 tháng 4, 2008 |
3 | 18 (54–71) | 3 tháng 4, 2008 | 14 tháng 8, 2008 |
4 | 17 (72–88) | 21 tháng 8, 2008 | 11 tháng 12, 2008 |
5 | 24 (89–112) | 18 tháng 12, 2008 | 4 tháng 6, 2009 |
6 | 31 (113–143) | 11 tháng 6, 2009 | 14 tháng 1, 2010 |
7 | 8 (144–151) | 21 tháng 1, 2010 | 11 tháng 3, 2010 |
8 | 24 (152–175) | 25 tháng 3, 2010 | 26 tháng 8, 2010 |
9 | 21 (176–196) | 2 tháng 9, 2010 | 27 tháng 1, 2011 |
10 | 25 (197–221) | 10 tháng 2, 2011 | 28 tháng 7, 2011 |
11 | 21 (222–242) | 28 tháng 7, 2011 | 28 tháng 12, 2011 |
12 | 33 (243–275) | 5 tháng 1, 2012 | 16 tháng 8, 2012 |
13 | 20 (276–295) | 23 tháng 8, 2012 | 10 tháng 1, 2013 |
14 | 25 (296–320) | 17 tháng 1, 2013 | 4 tháng 7, 2013 |
15 | 28 (321–348) | 18 tháng 7, 2013 | 30 tháng 1, 2014 |
16 | 13 (349–361) | 6 tháng 2, 2014 | 8 tháng 5, 2014 |
17 | 11 (362–372) | 15 tháng 5, 2014 | 14 tháng 8, 2014 |
18 | 21 (373–393) | 21 tháng 8, 2014 | 25 tháng 12, 2014 |
19 | 20 (394–413) | 8 tháng 1, 2015 | 21 tháng 5, 2015 |
20 | 66 (414–479) | 28 tháng 5, 2015 | 13 tháng 10, 2016 |
21 | 21 (480–500) | 20 tháng 10, 2016 | 23 tháng 3, 2017 |
Danh sách tập[sửa | sửa mã nguồn]
Mùa 1 (2007)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
1 | “Trở về” “Kikyō” (帰郷) |
15 tháng 2, 2007 |
2 | “Akatsuki hành động” “Akatsuki, Shidō” (暁, 始動) |
15 tháng 2, 2007 |
3 | “Kết quả tu luyện” “Shugyō no Seika” (修業の成果) |
22 tháng 2, 2007 |
4 | “Nhân trụ lực của Làng Cát” “Suna no Jinchūriki” (砂の人柱力) |
1 tháng 3, 2007 |
5 | “Như một Kazekage” “Kazekage to shite…!” (風影として…!) |
15 tháng 3, 2007 |
6 | “Hoàn thành chỉ tiêu” “Norumakuriā” (ノルマクリアー) |
29 tháng 3, 2007 |
7 | “Chạy đi Kankuro” “Hashire Kankurō” (疾走れカンクロウ) |
29 tháng 3, 2007 |
8 | “Đội Kakashi xuất phát” “Shutsugeki, Kakashi-han” (出撃, カカシ班) |
12 tháng 4, 2007 |
9 | “Nước mắt của Nhân trụ lực” “Jinchūriki no Namida” (人柱力の涙) |
12 tháng 4, 2007 |
10 | “Thuật Phong ấn: Ảo long cửu phong tận” “Fūin Jutsu: Genryū Kyū Fūjin” (封印術·幻龍九封尽) |
19 tháng 4, 2007 |
11 | “Truyền nhân của ninja y thuật” “Iryō Ninja no Deshi” (医療忍者の弟子) |
26 tháng 4, 2007 |
12 | “Sự quyết tâm của bà lão về hưu” “Inkyo Babā no Ketsui” (隠居ババアの決意) |
3 tháng 5, 2007 |
13 | “Cuộc đối đầu định mệnh” “Innen Aimamieru” (因縁あいまみえる) |
10 tháng 5, 2007 |
14 | “Sự trưởng thành của Naruto” “Naruto no Seichō” (ナルトの成長) |
17 tháng 5, 2007 |
15 | “Quả cầu bí ẩn! Tên của nó….” “Kakushidama Nazukete” (隠し玉 名付けて…!) |
24 tháng 5, 2007 |
16 | “Bí mật của Nhân trụ lực” “Jinchūriki no Himitsu” (人柱力の秘密) |
31 tháng 5, 2007 |
17 | “Cái chết của Gaara!” “Gaara Shisu!” (我愛羅死す!) |
7 tháng 6, 2007 |
18 | “Đột nhập! Đột kích cước công phá!!” “Totsunyū! Botan Fukku Entorī” (突入!ボタンフックエントリー) |
21 tháng 6, 2007 |
19 | “Sập bẫy! Kẻ thù của đội Gai” “Torappu Sadō! Gai-han no Teki” (罠作動!ガイ班の敵) |
5 tháng 7, 2007 |
20 | “Hiruko đấu với 2 nữ ninja” “Hiruko vs. Futari no Kunoichi” (ヒルコVS二人の女忍者) |
19 tháng 7, 2007 |
21 | “Diện mạo thật của Sasori” “Sasori no Sugao” (サソリの素顔) |
26 tháng 7, 2007 |
22 | “Tuyệt kĩ của bà Chiyo” “Chiyo no Oku no Te” (チヨの奥の手) |
2 tháng 8, 2007 |
23 | “”Cha” và “Mẹ”” “”Chichi” to “Haha”” (「父」と「母」) |
2 tháng 8, 2007 |
24 | “Kazekage đệ Tam” “Sandaime Kazekage” (三代目風影) |
9 tháng 8, 2007 |
25 | “3 phút ranh giới sinh tử” “Sei to Shi no Sanpunkan” (生と死の三分間) |
16 tháng 8, 2007 |
26 | “10 đấu 100!” “Jukki vs Hyakki” (十機vs百機) |
23 tháng 8, 2007 |
27 | “Giấc mơ không thành hiện thực” “Kanawanu Yume” (叶わぬ夢) |
30 tháng 8, 2007 |
28 | “Mãnh thú hồi sinh” “Yomigaeru Kemono-tachi” (蘇る獣たち) |
13 tháng 9, 2007 |
29 | “Kakashi khai nhãn!” “Kakashi Kaigan!” (カカシ開眼!) |
27 tháng 9, 2007 |
30 | “Khoảnh khắc nghệ thuật” “Shunkan no Bigaku” (瞬間の美学) |
27 tháng 9, 2007 |
31 | “Di sản cho đời sau” “Tsugareyukumono” (継がれゆくもの) |
18 tháng 10, 2007 |
32 | “Kazekage trở về” “Kazekage no Kikan” (風影の帰還) |
25 tháng 10, 2007 |
Mùa 2 (2007–08)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
33 | “Mục tiêu mới” “Aratanaru tāgetto” (新たなる目標) |
8 tháng 11, 2007 |
34 | “Thành lập đội Kakashi mới” “Kessei! Shin Kakashi han” (結成!新カカシ班) |
15 tháng 11, 2007 |
35 | “Vẽ rắn thêm chân” “Gadatensoku” (画蛇添足) |
22 tháng 11, 2007 |
36 | “Nụ cười giả tạo” “Itsuwari no egao” (偽りの笑顔) |
29 tháng 11, 2007 |
37 | “Không đề” “Mudai” (無題) |
29 tháng 11, 2007 |
38 | “Mô phỏng chiến đấu” “Shimyurēshon” (模擬戦闘訓練) |
6 tháng 12, 2007 |
39 | “Cầu Thiên Địa” “Tenchikyō” (天地橋) |
13 tháng 12, 2007 |
40 | “Giải phóng Cửu Vĩ!” “Kyūbi kaihō!!” (九尾解放!!) |
20 tháng 12, 2007 |
41 | “Bắt đầu nhiệm vụ tối mật” “Gokuhi ninmu sutāto” (極秘任務スタート) |
20 tháng 12, 2007 |
42 | “Orochimaru vs. Jinchuriki” “Orochimaru tai Jinchūriki” (大蛇丸VS人柱力) |
10 tháng 1, 2008 |
43 | “Nước mắt của Sakura” “Sakura no namida” (サクラの涙) |
17 tháng 1, 2008 |
44 | “Đầu cuối của trận chiến!” “Tatakai no tenmatsu” (戦いの顛末) |
24 tháng 1, 2008 |
45 | “Hậu quả của sự phản bội” “Uragiri no hate” (裏切りの果て) |
31 tháng 1, 2008 |
46 | “Trang cuối” “Mikan no pēji” (未完の頁) |
7 tháng 2, 2008 |
47 | “Thâm nhập: mật thất của con rắn độc!” “Sennyū! Dokuhebi no ajito” (潜入!毒蛇の巣窟) |
14 tháng 2, 2008 |
48 | “Mối liên kết” “Tsunagari” (つながり) |
28 tháng 2, 2008 |
49 | “Điều quan trọng…” “Taisetsu na mono” (大切なモノ) |
6 tháng 3, 2008 |
50 | “Câu chuyện trong tập sách vẽ” “Ehon ga kataru monogatari” (絵本が語る物語) |
13 tháng 3, 2008 |
51 | “Tái hợp” “Saikai” (再会) |
20 tháng 3, 2008 |
52 | “Sức mạnh của nhà Uchiha” “Uchiha no chikara” (うちはの力) |
20 tháng 3, 2008 |
53 | “Đề mục” “Taitoru” (題名) |
3 tháng 4, 2008 |
Mùa 3 (2008)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
54 | “Ác mộng” “Akumu” (悪夢) |
3 tháng 4, 2008 |
55 | “Phong” “Kaze” (旋風) |
17 tháng 4, 2008 |
56 | “Đau đớn” “Ugomeku” (うごめく) |
24 tháng 4, 2008 |
57 | “Tước đi giấc ngủ vĩnh hằng” “Ubawareta nemuri” (奪われた永眠り) |
8 tháng 5, 2008 |
58 | “Cô độc” “Kodoku” (孤独) |
8 tháng 5, 2008 |
59 | “Kẻ địch mới” “Aratana teki” (新たな敵) |
15 tháng 5, 2008 |
60 | “Bánh xe may rủi” “Uitenpen” (有為転変) |
22 tháng 5, 2008 |
61 | “Đối mặt” “Sesshoku” (接触) |
29 tháng 5, 2008 |
62 | “Đồng đội” “Chīmumeito” (チームメイト) |
5 tháng 6, 2008 |
63 | “Hai vị vua” “Futatsu no gyoku” (二つの玉) |
19 tháng 6, 2008 |
64 | “Konoha hoàn toàn bị vây chặt” “Shikkoku no noroshi” (漆黒の狼煙) |
3 tháng 7, 2008 |
65 | “Konoha hoàn toàn bị vây chặt (Tiếp theo)” “Ankoku no sejō” (暗黒の施錠) |
3 tháng 7, 2008 |
66 | “Những linh hồn tái sinh” “Yomigaeru tamashii” (黄泉がえる魂) |
10 tháng 7, 2008 |
67 | “Những cuộc chiến sinh tử” “Sorezore no shitō” (それぞれの死闘) |
24 tháng 7, 2008 |
68 | “Thức tỉnh” “Mezame no toki” (目覚めの刻) |
31 tháng 7, 2008 |
69 | “Tuyệt vọng” “Zetsubō” (絶望) |
31 tháng 7, 2008 |
70 | “Cộng hưởng” “Kyōmei” (共鳴) |
7 tháng 8, 2008 |
71 | “Bạn tôi” “Tomo yo” (友よ) |
14 tháng 8, 2008 |
Mùa 4 (2008)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
72 | “Nguy hiểm cận kề” “Shinobiyoru kyōi” (忍び寄る脅威) |
21 tháng 8, 2008 |
73 | “Akatsuki hành động” “Akatsuki shinkō” (“暁”侵攻) |
28 tháng 8, 2008 |
74 | “Dưới bầu trời đầy sao” “Hoshizora no moto de” (星空の下で) |
4 tháng 9, 2008 |
75 | “Lời thỉnh cầu của thầy tu” “Rōsō no inori” (老僧の祈り) |
11 tháng 9, 2008 |
76 | “Bước tiếp theo” “Tsuginaru suteppu” (次なる段階) |
25 tháng 9, 2008 |
77 | “Bước tiếp theo (tiếp theo)” “Bōgin” (棒銀) |
25 tháng 9, 2008 |
78 | “Asuma hi sinh! Tuyệt vọng và bủa vây” “Kudasareta sabaki” (下された裁き) |
2 tháng 10, 2008 |
79 | “Asuma hi sinh! Tuyệt vọng và bủa vây (tiếp theo)” “Todokanu zekkyō” (届かぬ絶叫) |
2 tháng 10, 2008 |
80 | “Lời trăn trối” “Saigo no kotoba” (最期の言葉) |
16 tháng 10, 2008 |
81 | “Tin buồn” “Kanashiki shirase” (悲しき報せ) |
23 tháng 10, 2008 |
82 | “Đội 10” “Daijuppan” (第十班) |
30 tháng 10, 2008 |
83 | “Khóa mục tiêu” “Tāgetto Rokkuon” (標的捕捉) |
6 tháng 11, 2008 |
84 | “Năng lực của Kakuzu” “Kakuzu no nōryoku” (角都の能力) |
13 tháng 11, 2008 |
85 | “Sự thật cay đắng” “Osorubeki himitsu” (恐るべき秘密) |
20 tháng 11, 2008 |
86 | “Tài trí của Shikamaru” “Shikamaru no Sai” (シカマルの才) |
4 tháng 12, 2008 |
87 | “Tài trí của Shikamaru (tiếp theo)” “Hito o norowaba ana futatsu” (人を呪わば穴二つ) |
4 tháng 12, 2008 |
88 | “Phong độn: Rasen Shuriken!” “Fūton: Rasenshuriken!” (風遁·螺旋手裏剣!) |
11 tháng 12, 2008 |
Mùa 5 (2008–09)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
89 | “Cái giá của sức mạnh” “Chikara no daishō” (力の代償) |
18 tháng 12, 2008 |
90 | “Quyết ý của shinobi” “Shinobi no ketsui” (忍の決意) |
25 tháng 12, 2008 |
91 | “Phát hiện: Hang ổ của Orochimaru” “Hakken — Orochimaru no ajito” (発見 大蛇丸のアジト) |
8 tháng 1, 2009 |
92 | “Đối đầu” “Deai” (遭遇) |
15 tháng 1, 2009 |
93 | “Kết nối trái tim” “Kayoiau kokoro” (通い合う心) |
22 tháng 1, 2009 |
94 | “Một đêm mưa” “Ame hitoyo” (雨一夜) |
29 tháng 1, 2009 |
95 | “Hai vật bảo vệ” “Futatsu no omamori” (ふたつのお守り) |
5 tháng 2, 2009 |
96 | “Kẻ địch ẩn mình” “Miezaru teki” (見えざる敵) |
12 tháng 2, 2009 |
97 | “Mê cung vô thường” “Ranhansha no meikyū” (乱反射の迷宮) |
19 tháng 2, 2009 |
98 | “Mục tiêu lộ diện” “Arawareta hyōteki” (現れた標的) |
26 tháng 2, 2009 |
99 | “Vĩ thú nổi loạn” “Arekurū Bijū” (荒れ狂う尾獣) |
5 tháng 3, 2009 |
100 | “Trong màn sương” “Kiri no naka de” (霧の中で) |
12 tháng 3, 2009 |
101 | “Cảm xúc của mỗi người” “Sorezore no omoi” (それぞれの想い) |
26 tháng 3, 2009 |
102 | “Chia lại nhóm!” “Saihensei!” (再編成!) |
26 tháng 3, 2009 |
103 | “Kết giới tứ phương phong trận” “Kekkai Shihō Fūjin” (結界四方封陣) |
9 tháng 4, 2009 |
104 | “Phá vỡ tinh độn” “Shōton kuzushi” (晶遁崩し) |
9 tháng 4, 2009 |
105 | “Trận chiến nơi kết giới” “Kekkai kōbōsen” (結界攻防戦) |
16 tháng 4, 2009 |
106 | “Hoa trà đỏ” “Akai tsubaki” (赤い椿) |
23 tháng 4, 2009 |
107 | “Đồng minh kỳ lạ” “Goetsudōshū” (呉越同舟) |
30 tháng 4, 2009 |
108 | “Sự dẫn đường của hoa trà” “Tsubaki no michishirube” (椿の道標) |
7 tháng 5, 2009 |
109 | “Nguyền ấn phản công” “Juin no gyakushū” (呪印の逆襲) |
14 tháng 5, 2009 |
110 | “Ký ức tội lỗi” “Tsumi no kioku” (罪の記憶) |
21 tháng 5, 2009 |
111 | “Hẹn ước tan vỡ” “Kudakareta yakusoku” (砕かれた約束) |
28 tháng 5, 2009 |
112 | “Một nơi để trở về” “Kaerubeki basho” (帰るべき場所) |
4 tháng 6, 2009 |
Mùa 6 (2009–10)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
113 | “Đệ tử của mãng xà” “Daija no dōkō” (大蛇の瞳孔) |
11 tháng 6, 2009 |
114 | “Mắt diều hâu” “Taka no hitomi” (鷹の瞳) |
18 tháng 6, 2009 |
115 | “Đại đao của Zabuza” “Zabuza no daitō” (再不斬の大刀) |
25 tháng 6, 2009 |
116 | “Cai ngục của nhà tù thép” “Teppeki no bannin” (鉄壁の番人) |
2 tháng 7, 2009 |
117 | “Jugo của căn cứ phía bắc” “Kita ajito no Jūgo” (北アジトの重吾) |
9 tháng 7, 2009 |
118 | “Lập đội” “Kessei!” (結成!) |
23 tháng 7, 2009 |
119 | “Kakashi ngoại truyện ~ Thiếu niên sống giữa chiến trường ~ Phần đầu)” “Kakashi Gaiden ~ Senjō no bōizuraifu ~ Zenpen” (カカシ外伝~戦場のボーイズライフ~前編) |
30 tháng 7, 2009 |
120 | “Kakashi ngoại truyện ~ Thiếu niên sống giữa chiến trường ~ Phần cuối” “Kakashi Gaiden ~ Senjō no bōizuraifu ~ Kōhen” (カカシ外伝~戦場のボーイズライフ~後編) |
30 tháng 7, 2009 |
121 | “Sự khởi động của mỗi bên” “Ugokidasumono-tachi” (動き出すものたち) |
6 tháng 8, 2009 |
122 | “Săn đuổi” “Tansaku” (探索) |
13 tháng 8, 2009 |
123 | “Đột kích” “Gekitotsu!” (激突!) |
20 tháng 8, 2009 |
124 | “Nghệ thuật” “Geijutsu” (芸術) |
27 tháng 8, 2009 |
125 | “Biến mất” “Shōshitsu” (消失) |
3 tháng 9, 2009 |
126 | “Hoàng hôn” “Tasogare” (黄昏) |
10 tháng 9, 2009 |
127 | “Truyền kì Ninja hỏa cảm ~Jiraiya Nhẫn Pháp Thiếp~ Phần đầu” “Dokonjō ninden ~Jiraiya ninpōchō~ Zenpen” (ド根性忍伝~自来也忍法帖~前編) |
24 tháng 9, 2009 |
128 | “Truyền kì Ninja hỏa cảm ~Jiraiya Nhẫn Pháp Thiếp~ Phần cuối” “Dokonjō ninden ~Jiraiya ninpōchō~ Kōhen” (ド根性忍伝~自来也忍法帖~後編) |
24 tháng 9, 2009 |
129 | “Thâm nhập! Ngôi làng ẩn trong mưa” “Sennyū! Amegakure no Sato” (潜入! 雨隠れの里) |
8 tháng 10, 2009 |
130 | “Người đàn ông đã trở thành thần” “Kami to natta Otoko” (神となった男) |
8 tháng 10, 2009 |
131 | “Phát động! Cảnh giới tiên nhân” “Hatsudō! Sennin Mōdo” (発動! 仙人モード) |
15 tháng 10, 2009 |
132 | “Lục đạo của Pain, tham kiếm” “Pein Rikudō, kenzan” (ペイン六道、見参) |
22 tháng 10, 2009 |
133 | “Truyền kỳ Jiraiya hào hiệp” “Jiraiya gōketsu monogatari” (自来也豪傑物語) |
29 tháng 10, 2009 |
134 | “Lời mời đến yến tiệc” “Utage e no izanai” (宴への誘い) |
5 tháng 11, 2009 |
135 | “Trong khoảnh khắc dài như vô tận” “Nagaki toki no naka de…” (長き瞬間の中で…) |
19 tháng 11, 2009 |
136 | “Ánh sáng và bóng tối của Sharingan Vạn Hoa Đồng” “Mangekyō Sharingan no hikari to yami” (万華鏡写輪眼の光と闇) |
19 tháng 11, 2009 |
137 | “Amaterasu!” “Amaterasu” (天照) |
26 tháng 11, 2009 |
138 | “Hồi kết” “Shūen” (終焉) |
3 tháng 12, 2009 |
139 | “Bí mật của Tobi” “Tobi no nazo” (トビの謎) |
10 tháng 12, 2009 |
140 | “Định mệnh” “Innen” (因縁) |
17 tháng 12, 2009 |
141 | “Sự thật” “Shinjitsu” (真実) |
24 tháng 12, 2009 |
142 | “Trận chiến ở Unraikyo” “Unraikyō no tatakai” (雲雷峡の闘い) |
7 tháng 1, 2010 |
143 | “Bát Vĩ đấu với Sasuke” “‘Hachibi’ tai ‘Sasuke'” (「八尾」対「サスケ」) |
14 tháng 1, 2010 |
Mùa 7 (2010)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
144 | “Kẻ lang thang” “Fūraibō” (風来坊) |
21 tháng 1, 2010 |
145 | “Người kế thừa cấm thuật” “Kinjutsu no keishōsha” (禁術の継承者) |
28 tháng 1, 2010 |
146 | “Ước nguyện của người kế vị” “Keishōsha no omoi” (継承者の想い) |
4 tháng 2, 2010 |
147 | “Quá khứ của Ninja lưu vong” “Nukenin no kako” (抜け忍の過去) |
11 tháng 2, 2010 |
148 | “Bóng tối của người kế vị” “Yami no kōkeisha” (闇の後継者) |
18 tháng 2, 2010 |
149 | “Chia cắt” “Betsuri” (別離) |
25 tháng 2, 2010 |
150 | “Cấm thuật khai ấn” “Kinjutsu hatsudō” (禁術発動) |
4 tháng 3, 2010 |
151 | “Sư đồ” “Shitei” (師弟) |
11 tháng 3, 2010 |
Mùa 8: 2010[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
152 | “Tin buồn” “Hihō” (悲報) |
25 tháng 3, 2010 |
153 | “Theo bóng sư phụ” “Shi no Kage o Otte” (師の影を追って) |
25 tháng 3, 2010 |
154 | “Giải mã ám hiệu” “Angō Kaidoku” (暗号解読) |
8 tháng 4, 2010 |
155 | “Thử thách đầu tiên” “Daiichi no Kadai” (第一の課題) |
8 tháng 4, 2010 |
156 | “Thời khắc vượt qua sư phụ” “Shi o Koeru Toki” (師を超えるとき) |
15 tháng 4, 2010 |
157 | “Tấn công Làng Lá” “Konoha Shūgeki!” (木ノ葉襲撃!) |
22 tháng 4, 2010 |
158 | “Sức mạnh để tin tưởng” “Shinjiru Chikara” (信じる力) |
29 tháng 4, 2010 |
159 | “Pain đối đầu Kakashi” “Pein vs Kakashi” (ペインvsカカシ) |
6 tháng 5, 2010 |
160 | “Bí ẩn mang tên Pain” “Pein no Nazo” (ペインの謎) |
13 tháng 5, 2010 |
161 | “Họ: Sarutobi, tên: Konohamaru!” “Sei wa Sarutobi, Na wa Konohamaru!” (姓は猿飛、名は木ノ葉丸!) |
20 tháng 5, 2010 |
162 | “Gieo rắc nỗi đau cho thế giới” “Sekai ni Itami o” (世界に痛みを) |
27 tháng 5, 2010 |
163 | “Bộc phát! Tiên nhân thức” “Bakuhatsu! Sennin Mōdo” (爆発! 仙人モード) |
3 tháng 6, 2010 |
164 | “Nguy cơ! Giới hạn của tiên nhân thức” “Pinchi! Kieta Sennin Mōdo” (危機! 消えた仙人モード) |
10 tháng 6, 2010 |
165 | “Cửu Vĩ bị bắt giữ” “Kyūbi Hokaku Kanryō” (九尾捕獲完了) |
17 tháng 6, 2010 |
166 | “Bộc bạch” “Kokuhaku” (告白) |
24 tháng 6, 2010 |
167 | “Địa Bộc Thiên Tinh” “Chibaku Tensei” (地爆天星) |
1 tháng 7, 2010 |
168 | “Hokage Đệ Tứ” “Yondaime Hokage” (四代目火影) |
15 tháng 7, 2010 |
169 | “Hai người Đệ Tử” “Futari no Deshi” (ふたりの弟子) |
22 tháng 7, 2010 [14] |
170 | “Đại mạo hiểm! Truy tìm di sản của Đệ Tứ – Phần đầu” “Daibōken! Yondaime no Isan o Sagase – Zenpen” (大冒険! 四代目の遺産を探せ・前編) |
29 tháng 7, 2010 |
171 | “Đại mạo hiểm! Truy tìm di sản của Đệ Tứ – Phần cuối” “Daibōken! Yondaime no Isan o Sagase – Kōhen” (大冒険! 四代目の遺産を探せ・後編) |
29 tháng 7, 2010 |
172 | “Đối mặt” “Deai” (出逢い) |
5 tháng 8, 2010 |
173 | “Khởi nguồn của Pain” “Pein Tanjō” (ペイン誕生) |
12 tháng 8, 2010 |
174 | “Truyền kỳ Uzumaki Naruto” “Uzumaki Naruto Monogatari” (うずまきナルト物語) |
19 tháng 8, 2010 |
175 | “Người hùng của Làng Lá” “Konoha no Eiyū” (木ノ葉の英雄) |
26 tháng 8, 2010 |
Mùa 9 (2010–11)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
176 | “Giáo viên mới vào nghề: Iruka” “Shinmai Kyōshi Iruka” (新米教師イルカ) |
2 tháng 9, 2010 |
177 | “Thử thách của Iruka” “Iruka no Shiren” (イルカの試練) |
9 tháng 9, 2010 |
178 | “Quyết định của Iruka” “Iruka no Ketsui” (イルカの決意) |
16 tháng 9, 2010 |
179 | “Ninja hướng dẫn, Hatake Kakashi” “Tantō Jōnin Hatake Kakashi” (担当上忍はたけカカシ) |
30 tháng 9, 2010 |
180 | “Inari, bài kiểm tra lòng can đảm” “Inari, Tamesareru Yūki” (イナリ、試される勇気) |
7 tháng 10, 2010 |
181 | “Khóa học trả thù của Naruto” “Naruto, Adauchi Shinanjuku” (ナルト、仇討ち指南塾) |
14 tháng 10, 2010 |
182 | “Mối quan hệ của Gaara” “Gaara ‘Kizuna'” (我愛羅『絆』) |
21 tháng 10, 2010 |
183 | “Bùng phát đại dịch Naruto” “Naruto Autobureiku” (ナルト・アウトブレイク) |
28 tháng 10, 2010 |
184 | “Xuất kích! Đội Tenten” “Shutsugeki! Tenten-han” (出撃! テンテン班) |
4 tháng 11, 2010 |
185 | “Lãnh địa động vật” “Animaru Bangaichi” (アニマル番外地) |
11 tháng 11, 2010 |
186 | “Ah, thần dược của tuổi trẻ” “Aa, Seishun no Kanpōgan” (ああ、青春の漢方丸) |
18 tháng 11, 2010 |
187 | “Sư phụ và đệ tử: Tu luyện” “Dokonjō Shitei Shugyōhen” (ド根性師弟修業編) |
25 tháng 11, 2010 |
188 | “Sư phụ và đệ tử: Nhẫn phong” “Dokonjō Shitei Ninpūroku” (ド根性師弟忍風録) |
25 tháng 11, 2010 |
189 | “Bộ sưu tập dấu chân mèo của Sasuke” “Sasuke no Nikukyū Taizen” (サスケの肉球大全) |
2 tháng 12, 2010 |
190 | “Naruto và lão Ninja” “Naruto to Rōhei” (ナルトと老兵) |
9 tháng 12, 2010 |
191 | “Chuyện tình Kakashi” “Kakashi Koiuta” (カカシ恋歌) |
16 tháng 12, 2010 |
192 | “Neji ngoại truyện” “Neji Gaiden” (ネジ外伝) |
23 tháng 12, 2010 |
193 | “Người đàn ông chết hai lần” “Nido Shinda Otoko” (二度死んだ男) |
6 tháng 1, 2011 |
194 | “Cuộc đua ba chân tệ nhất” “Saiaku no Nininsankyaku” (最悪の二人三脚) |
13 tháng 1, 2011 |
195 | “Liên kết, đội 10” “Renkei, Daijuppan” (連携、第十班) |
20 tháng 1, 2011 |
196 | “Tiến vào bóng tối” “Yami e no Shissō” (闇への疾走) |
27 tháng 1, 2011 |
Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
197 | “Hokage đệ lục Danzo” “Rokudaime Hokage Danzō” (六代目火影ダンゾウ) |
10 tháng 2, 2011 |
198 | “Cuộc họp Ngũ Kage trước nửa đêm” “Gokage Kaidan Zen’ya” (五影会談前夜) |
10 tháng 2, 2011 |
199 | “Hội trường Ngũ Kage” “Gokage Tōjō!” (五影登場!) |
17 tháng 2, 2011 |
200 | “Thỉnh nguyện của Naruto” “Naruto no Tangan” (ナルトの嘆願) |
24 tháng 2, 2011 |
201 | “Quyết định đau đớn” “Kujū no Ketsudan” (苦渋の決断) |
3 tháng 3, 2011 |
202 | “Chớp nhoáng” “Hashiru Ikazuchi” (疾走る雷) |
10 tháng 3, 2011 |
203 | “Nhẫn đạo của Sasuke” “Sasuke no Nindō” (サスケの忍道) |
17 tháng 3, 2011 |
204 | “Thực lực của Ngũ Kage” “Gokage no Chikara” (五影の実力) |
24 tháng 3, 2011 |
205 | “Lời tuyên chiến” “Sensenfukoku” (宣戦布告) |
31 tháng 3, 2011 |
206 | “Tâm nguyện của Sakura” “Sakura no Omoi” (サクラの想い) |
7 tháng 4, 2011 |
207 | “Vĩ Thú vs. Vô Vĩ” “Bijū VS O no nai Bijū” (尾獣VS尾のない尾獣) |
14 tháng 4, 2011 |
208 | “Như một người bạn” “Tomo to shite” (親友として) |
21 tháng 4, 2011 |
209 | “Cánh tay phải của Danzō” “Danzō no Migiude” (ダンゾウの右腕) |
28 tháng 4, 2011 |
210 | “Đồng thuật cấm” “Kinjirareta Dōjutsu” (禁じられた瞳術) |
5 tháng 5, 2011 |
211 | “Shimura Danzō” “Shimura Danzō” (志村ダンゾウ) |
12 tháng 5, 2011 |
212 | “Sự tỉnh ngộ của Sakura” “Sakura no Kakugo” (サクラの覚悟) |
19 tháng 5, 2011 |
213 | “Mối liên kết đã mất” “Ushinawareta Kizuna” (失われた絆) |
26 tháng 5, 2011 |
214 | “Gánh nặng” “Seōbeki Omoni” (背負うべき重荷) |
2 tháng 6, 2011 |
215 | “Hai số phận” “Shukumei no Futari” (宿命のふたり) |
9 tháng 6, 2011 |
216 | “Nhất lưu nhẫn” “Ichiryū no Shinobi” (一流の忍) |
16 tháng 6, 2011 |
217 | “Kẻ thâm nhập” “Sennyūsha” (潜入者) |
23 tháng 6, 2011 |
218 | “Đại quốc xuất sư” “Ugokidasu Taikoku” (動き出す大国) |
30 tháng 6, 2011 |
219 | “Hokage Hatake Kakashi” “Hokage Hatake Kakashi” (火影はたけカカシ) |
7 tháng 7, 2011 |
220 | “Dự ngôn của Hà Mô đại trưởng lão” “Ōgama Sennin no Yogen” (大ガマ仙人の予言) |
21 tháng 7, 2011 |
221 | “Tàng” “Kurairi” (蔵入り) |
28 tháng 7, 2011 |
Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
222 | “Quyết định từ Ngũ đại Kage” “Gokage no Ketsudan” (五影の決断) |
28 tháng 7, 2011 |
223 | “Con người của biển” “Seinen to Umi” (青年と海) |
4 tháng 8, 2011 |
224 | “Ninja vùng đất Benisu” “Benisu no Shōnin” (紅州の商忍) |
11 tháng 8, 2011 |
225 | “Lời nguyền con tàu ma” “Norowareta Yūreisen” (呪われた幽霊船) |
18 tháng 8, 2011 |
226 | “Trận chiến trên đảo” “Senkan no Shima” (戦艦の島) |
25 tháng 8, 2011 |
227 | “Hòn đảo bị lãng quên” “Bōkyaku no Shima” (忘却の島) |
1 tháng 9, 2011 |
228 | “Chiến nào! Rock Lee!” “Tatakae Rokku Rī!” (闘えロック・リー!) |
8 tháng 9, 2011 |
229 | “Ăn hay chết! Những cây nấm địa ngục!!” “Kuu ka Kuwareru ka! Odoru Kinoko Jigoku” (食うか食われるか!踊るキノコ地獄) |
22 tháng 9, 2011 |
230 | “Phân thân trả thù” “Kage no Gyakushū” (影の逆襲) |
29 tháng 9, 2011 |
231 | “Con đường khép kín” “Tozasareta Kōro” (閉ざされた航路) |
6 tháng 10, 2011 |
232 | “Nữ Konoha họp mặt” “Konoha no Joshikai” (木ノ葉の女子会) |
13 tháng 10, 2011 |
233 | “Kẻ giả mạo Naruto” “Sanjō, Nise? Naruto” (参上、偽?ナルト) |
20 tháng 10, 2011 |
234 | “Học trò cưng của Naruto” “Naruto no Manadeshi” (ナルトの愛弟子) |
27 tháng 10, 2011 |
235 | “Kunoichi của làng Nadeshiko” “Nadeshiko no Kunoichi” (撫子のくノ一) |
3 tháng 11, 2011 |
236 | “Bạn để tin tưởng” “Nakama no Senaka” (仲間の背中) |
10 tháng 11, 2011 |
237 | “Người hùng của tôi, đại nhân Tsunade!” “Aa, Akogare no Tsunade-sama” (ああ、憧れの綱手様) |
24 tháng 11, 2011 |
238 | “Ngày nghỉ của Sai” “Sai no Kyūsoku” (サイの休息) |
1 tháng 12, 2011 |
239 | “Bộ tam huyền thoại Ino-Shika-Cho” “Densetsu no Inoshikachō” (伝説の猪鹿蝶) |
8 tháng 12, 2011 |
240 | “Quyết định của Kiba” “Kiba no Ketsui” (キバの決意) |
15 tháng 12, 2011 |
241 | “Kakashi, Đối thủ truyền kiếp của tôi” “Kakashi, Waga Eien no Raibaru yo” (カカシ、我が永遠のライバルよ) |
22 tháng 12, 2011 |
242 | “Lời thề của Naruto” “Naruto no Chikai” (ナルトの誓い) |
28 tháng 12, 2011 |
Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
243 | “Cập bến! Hòn đảo thiên đường?” “Jōriku! Rakuen no Shima?” (上陸! 楽園の島?) |
5 tháng 1, 2012 |
244 | “Killer Bee và Motoi” “Kirābī to Motoi” (キラービーとモトイ) |
12 tháng 1, 2012 |
245 | “Thử thách tiếp theo! Naruto vs. Cửu Vĩ” “Saranaru Shiren! Naruto VS Kyūbi!!” (さらなる試練! ナルトVS九尾!!) |
19 tháng 1, 2012 |
246 | “Ánh lửa màu cam” “Orenji-iro no Kagayaki” (オレンジ色の輝き) |
26 tháng 1, 2011 |
247 | “Mục tiêu: Cửu Vĩ” “Nerawareta Kyūbi” (狙われた九尾) |
2 tháng 2, 2012 |
248 | “Trận tử chiến của Đệ Tứ!!” “Yondaime no Shitō!!” (四代目の死闘!!) |
9 tháng 2, 2012 |
249 | “Lời cảm ơn” “‘Arigatō'” (「ありがとう」) |
9 tháng 2, 2012 |
250 | “Quái nhân VS Quái vật! Trận chiến ở thiên đường” “Chinjū VS Kaijin! Rakuen no Tatakai!” (珍獣VS怪人! 楽園の戦い!) |
16 tháng 2, 2012 |
251 | “Thiên thần địa ngục” “Kisame to Iu Otoko” (鬼鮫という男) |
23 tháng 2, 2012 |
252 | “Thiên thần địa ngục (tiếp theo)” “Shi e Izanau Tenshi” (死へいざなう天使) |
1 tháng 3, 2012 |
253 | “Cầu nối hòa bình” “Heiwa e no Kakehashi” (平和への懸け橋) |
8 tháng 3, 2012 |
254 | “Nhiệm vụ tuyệt mật – cấp S” “Doesu-kyū Gokuhi Ninmu” (ドS級極秘任務) |
15 tháng 3, 2012 |
255 | “Nghệ thuật trở lại” “Geijutsuka Futatabi” (芸術家再び) |
22 tháng 3, 2012 |
256 | “Tập hợp! Lực lượng đồng minh Shinobi!” “Shūketsu! Shinobi Rengōgun!” (集結! 忍連合軍!) |
29 tháng 3, 2012 |
257 | “Gặp gỡ” “Deai” (出会い) |
5 tháng 4, 2012 |
258 | “Đối thủ” “Raibaru” (ライバル) |
12 tháng 4, 2012 |
259 | “Rạn nứt” “Kiretsu” (亀裂) |
19 tháng 4, 2012 |
260 | “Phân ly” “Ribetsu” (離別) |
26 tháng 4, 2012 |
261 | “Vì bạn tôi” “Tomo no Tame ni” (友のために) |
3 tháng 5, 2012 |
262 | “Khởi chiến” “Kaisen!” (開戦!) |
10 tháng 5, 2012 |
263 | “Sai và Shin” “Sai to Shin” (サイとシン) |
17 tháng 5, 2012 |
264 | “Bí mật của Tạp Giới Chuyển Sinh” “Edo Tensei no Himitsu” (穢土転生の秘密) |
24 tháng 5, 2012 |
265 | “Ân oán trở lại” “Shukuteki to no Saikai” (宿敵との再会) |
31 tháng 5, 2012 |
266 | “Nhà Chiến Lược Thiên Tài Của Konoha” “Saisho no Teki, Saigo no Teki” (最初の敵, 最後の敵) |
7 tháng 6, 2012 |
267 | “Nhà Chiến Lược Thiên Tài Của Konoha (tiếp theo)” “Konoha no Tensai Gunshi” (木ノ葉の天才軍師) |
21 tháng 6, 2012 |
268 | “Trận chiến gai góc của mọi người!!” “Sorezore no Gekisen!!” (それぞれの激戦!!) |
28 tháng 6, 2012 |
269 | “Cấm ngữ” “Enu Jī Wādo” (NGワード) |
5 tháng 7, 2012 |
270 | “Liên kết vàng” “Konjiki no Kizuna” (金色の絆) |
19 tháng 7, 2012 |
271 | “Con đường đến với Sakura” (Road to Sakura) |
26 tháng 7, 2012 |
272 | “Mifune vs. Hanzo” “Mifune vs Hanzō” (ミフネVS半蔵) |
2 tháng 8, 2012 |
273 | “Lòng trắc ẩn” “Hontō no Yasashisa” (本当 の優しさ) |
9 tháng 8, 2012 |
274 | “Ino-Shika-Cho hoàn thiện!” “Kanpeki na Inoshikachō!!” (完璧な猪鹿蝶!!) |
9 tháng 8, 2012 |
275 | “Thông điệp từ trái tim” “Kokoro no Naka no Tegami” (心の中の手紙) |
16 tháng 8, 2012 |
Mùa 0908603917–2013)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
276 | “Gedo Mazo tấn công” “Gedō Mazō no Shūrai” (外道魔像の襲来) |
23 tháng 8, 2012 |
277 | “Giao ước đoàn kết” “Wakai no In” (和解の印) |
30 tháng 8, 2012 |
278 | “Ninja trị thương gặp nguy hiểm” “Nerawareta Iryō Ninja” (狙われた医療忍者) |
6 tháng 9, 2012 |
279 | “Cái bẫy của Bạch Zetsu” “Shiro Zetsu no Torappu” (白ゼツの罠) |
13 tháng 9, 2012 |
280 | “Mỹ Học của kẻ nghệ sĩ” “Geijutsuka no Bigaku” (芸術家の美学) |
20 tháng 9, 2012 |
281 | “Lực lượng đồng minh các bà mẹ” “Kā-chan Rengōgun!!” (母ちゃん連合軍!!) |
27 tháng 9, 2012 |
282 | “Bí mật của cặp đôi hùng mạnh nhất” “Hiwa: Saikyō Taggu!!” (秘話・最強タッグ!!) |
4 tháng 10, 2012 |
283 | “Hai ánh hào quang” “Futatsu no Taiyō!!” (二つの太陽!!) |
11 tháng 10, 2012 |
284 | “Bổ đầu: Jinin Akebino!” “Kabutowari! Akebino Jinin” (兜割! 通草野餌人) |
18 tháng 10, 2012 |
285 | “Người sử dụng Thiêu Thuật: Pakura làng Cát” “Shakuton Tsukai! Sunagakure no Pakura” (灼遁使い! 砂隠れのパクラ) |
25 tháng 10, 2012 |
286 | “Những thứ không thể lấy lại được” “Torimodosenai mono” (取り戻せないもの) |
1 tháng 11, 2012 |
287 | “Thứ đáng để đặt cược” “Kakeru ni Ataisuru mono” (賭けるに値する者) |
1 tháng 11, 2012 |
288 | “Nguy hiểm: Jinpachi và Kushimaru!” “Kyōi, Jinpachi – Kushimaru Konbi!!” (脅威、甚八・串丸コンビ!!) |
8 tháng 11, 2012 |
289 | “Lôi Kiếm: Ameyuri Ringo!” “Raitō!! Ringo Ameyuri” (雷刀!! 林檎雨由利) |
15 tháng 11, 2012 |
290 | “Quyền năng – Phần 1” (「力-Chikara-」episode1) |
22 tháng 11, 2012 |
291 | “Quyền năng – Phần 2” (「力-Chikara-」episode2) |
29 tháng 11, 2012 |
292 | “Quyền năng – Phần 3” (「力-Chikara-」episode3) |
6 tháng 12, 2012 |
293 | “Quyền năng – Phần 4” (「力-Chikara-」episode4) |
13 tháng 12, 2012 |
294 | “Quyền năng – Phần 5” (「力-Chikara-」episode5) |
20 tháng 12, 2012 |
295 | “Quyền năng – Phần cuối” (「力-Chikara-」episode Final) |
10 tháng 1, 2013 |
Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
296 | “Naruto, tham chiến!!” “Naruto, Sansen!!” (ナルト, 参戦!!) |
17 tháng 1, 2013 |
297 | “Cảm xúc của cha, tình yêu của mẹ” “Chichi no Omoi, Haha no Ai” (父の想い, 母の愛) |
24 tháng 1, 2013 |
298 | “Giáp mặt! Naruto vs Itachi” “Tsuini Sesshoku!! Naruto VS Itachi” (ついに接触!! ナルトVSイタチ) |
31 tháng 1, 2013 |
299 | “Kẻ được công nhận” “Mitomerareshi Mono” (認められし者) |
7 tháng 2, 2013 |
300 | “Mizukage, Sò khổng lồ và Ảo ảnh” “Mizukage to Ōhamaguri to Shinkirō” (水影と蜃と蜃気楼) |
14 tháng 2, 2013 |
301 | “Mâu thuẫn” “Mujun” (矛盾) |
21 tháng 2, 2013 |
302 | “Khiếp sợ – Hỷ Đồng” “Kyōfu – Jōki Bōi” (恐怖・蒸危暴威) |
28 tháng 2, 2013 |
303 | “Bóng ma từ quá khứ” “Kako no Bōrei” (過去の亡霊) |
7 tháng 3, 2013 |
304 | “The Underworld Transfer Jutsu” “Yomi Tenshin no Jutsu” (黄泉転身の術) |
14 tháng 3, 2013 |
305 | “Kẻ báo thù” “Fukushūsha” (復讐者) |
21 tháng 3, 2013 |
306 | “Tâm Nhãn” “Kokoro no Me” (心の目) |
28 tháng 3, 2013 |
307 | “Tan biến theo ánh trăng” “Gekkō ni Kiyu” (月光に消ゆ) |
4 tháng 4, 2013 |
308 | “Đêm trăng khuyết” “Mikazuki no Yoru” (三日月の夜) |
11 tháng 4, 2013 |
309 | “Nhiệm vụ cấp A: tranh đấu” “Ē-Ranku Ninmu: Gozen Jiai” (A級任務・御膳試合) |
18 tháng 4, 2013 |
310 | “Thành Vỡ” “Rakujō” (落城) |
25 tháng 4, 2013 |
311 | “Prologue of Naruto: Đường tới Ninja” | 2 tháng 5, 2013 |
312 | “Lão Nhân và Long Nhãn” “Rōjin to Ryū no Me” (老人と龍の目) |
9 tháng 5, 2013 |
313 | “Hạ Vũ Tuyết Tự, Kỷ Thử Lôi Quang” “Ame Nochi Yuki, Tokidoki Kaminari” (雨のち雪, ときどき雷) |
16 tháng 5, 2013 |
314 | “Nhật Quang Sầu Giăng Mắc” “Kanashī Tenkiame” (悲しい天気雨) |
23 tháng 5, 2013 |
315 | “Tuyết Tự Kỳ Dư” “Nagoriyuki” (名残雪) |
30 tháng 5, 2013 |
316 | “Lực lượng đồng minh chuyển sinh!!” “Edo Tensei Rengōgun!!” (穢土転生連合軍!!) |
6 tháng 6, 2013 |
317 | “Shino vs Torune!” “Shino VS Torune!!” (シノVSトルネ!!) |
13 tháng 6, 2013 |
318 | “Khoảng trống trong tim – Một Jinchuuriki khác” “Kokoro no Ana – Mō Hitori no Jinchūriki” (心の穴 もう一人の人柱力) |
20 tháng 6, 2013 |
319 | “Linh hồn cư ngụ trong hình nhân” “Kugutsu ni Yadoru Tamashī” (傀儡に宿る魂) |
27 tháng 6, 2013 |
320 | “Chạy đi, Omoi!” “Hashire Omoi” (走れオモイ) |
4 tháng 7, 2013 |
Mùa 0908603917–2014)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
321 | “Viện binh tiếp ứng” “Zōen tōchaku” (増援到着) |
18 tháng 7, 2013 |
322 | “Uchiha Madara” “Uchiha Madara” (うちはマダラ) |
25 tháng 7, 2013 |
323 | “Ngũ Kage tụ hội” “Gokage Shūketsu…!!” (五影集結…!!) |
1 tháng 8, 2013 |
324 | “Mặt nạ bất hoại và bong bóng vỡ” “Warenai Kamen — Wareta Shabondama” (割れない仮面・割れたシャボン玉) |
8 tháng 8, 2013 |
325 | “Jinchūriki vs Jinchūriki!!” “Jinchūriki VS Jinchūriki!!” (人柱力VS人柱力!!) |
15 tháng 8, 2013 |
326 | “Tứ Vĩ – Chúa Tể Hầu Vương” “Yonbi — Sen’en no Ō” (四尾・仙猿の王) |
22 tháng 8, 2013 |
327 | “Cửu Vĩ” “Kyūbi” (九尾) |
29 tháng 8, 2013 |
328 | “Kurama” “Kurama” (九喇嘛) |
29 tháng 8, 2013 |
329 | “Cặp đôi” “Tsū Man Seru” (ツーマンセル) |
5 tháng 9, 2013 |
330 | “Điềm báo của chiến thắng” “Shōri e no Yogen” (勝利への予言) |
12 tháng 9, 2013 |
331 | ” Đôi mắt nhìn vào màn đêm” “Yami o Miru Me” (闇を見る眼) |
19 tháng 9, 2013 |
332 | ” Ý chí sắt đá” “Ishi no Ishi” (石の意志) |
26 tháng 9, 2013 |
333 | “Nguy cơ của Tạp Giới Chuyển Sinh” “Edo Tensei no Risuku” (穢土転生のリスク) |
3 tháng 10, 2013 |
334 | “Huynh đệ đồng chiến” “Kyōdai Taggu!!” (兄弟, 共闘!!) |
10 tháng 10, 2013 |
335 | “Konoha trong mỗi người” “Tagai no Konoha” (互いの木ノ葉) |
24 tháng 10, 2010 |
336 | “Yakushi Kabuto” “Yakushi Kabuto” (薬師カブト) |
31 tháng 10, 2013 |
337 | “Izanami kích khởi” “Hatsudō: Izanami” (発動・イザナミ) |
7 tháng 11, 2013 |
338 | “Izanagi và Izanami” “Izanagi to Izanami” (イザナギとイザナミ) |
14 tháng 11, 2013 |
339 | “Anh sẽ mãi yêu thương em” “Omae o Zutto Aishiteiru” (お前をずっと愛している) |
21 tháng 11, 2013 |
340 | “Tạp Giới Chuyển Sinh – Giải” “Edo Tensei: Kai” (穢土転生・解) |
28 tháng 11, 2013 |
341 | “Trở lại! Orochimaru” “Fukkatsu!! Orochimaru” (復活!! 大蛇丸) |
5 tháng 12, 2013 |
342 | “Bí mật của Thời Không Thuật” “Jikūkan Ninjutsu no Himitsu” (時空間忍術の秘密) |
12 tháng 12, 2013 |
343 | “Ngươi là ai!!” “Temē wa Dare da!!” (てめーは誰だ!!) |
19 tháng 12, 2013 |
344 | “Obito và Madara” “Obito to Madara” (オビトとマダラ) |
9 tháng 1, 2014 |
345 | “Ta đang ở trong Địa Ngục” “Ore wa Jigoku ni Iru” (オレは地獄に居る) |
16 tháng 1, 2014 |
346 | “Mộng Giới” “Yume no Sekai” (夢の世界) |
23 tháng 1, 2014 |
347 | “Mộng Giới (tiếp theo)” “Shinobiyoru Kage” (忍び寄る影) |
23 tháng 1, 2014 |
348 | “Akatsuki tái sinh” “Shinsei: Akatsuki” (新生・”暁”) |
30 tháng 1, 2014 |
Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
349 | “Chiếc mặt nạ ẩn dấu trái tim” “Kokoro o Kakusu Men” (心を隠す面) |
6 tháng 2, 2014 |
350 | “Cái chết của Minato” “Minato no Shi” (ミナトの死) |
13 tháng 2, 2014 |
351 | “Tế bào của Hashirama” “Hashirama Saibō” (柱間細胞) |
20 tháng 2, 2014 |
352 | “Ninja lưu vong: Orochimaru” “Nukenin: Orochimaru” (抜け忍・大蛇丸) |
27 tháng 2, 2014 |
353 | “Cậu bé với cái tên Tenzou” “Orochimaru no Jikkentai” (大蛇丸の実験体) |
6 tháng 3, 2014 |
354 | “Sorezore no Michi” (それぞれの道) | 6 tháng 3, 2014 |
355 | “Mục tiêu Sharingan” “Nerawareta Sharingan” (狙われた写輪眼) |
13 tháng 3, 2024 |
356 | “Shinobi Konoha” “Konoha no Shinobi” (木ノ葉の忍) |
20 tháng 3, 2014 |
357 | “Uchiha ANBU” “Anbu no Uchiha” (暗部のうちは) |
3 tháng 3, 2014 |
358 | “Đảo chính” “Kūdetā” (クーデター) |
10 tháng 4, 2014 |
359 | “Bóng đêm bi kịch” “Sangeki no Yoru” (惨劇の夜) |
17 tháng 4, 2014 |
360 | “Jounin giám sát” “Tantō Jōnin” (担当上忍) |
24 tháng 4, 2014 |
361 | “Đội 7” “Dainanahan” (第七班) |
8 tháng 5, 2014 |
Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
362 | “Quyết định của Kakashi” “Kakashi no Ketsui” (カカシの決意) |
15 tháng 5, 2014 |
363 | “Liên minh Nhẫn Giả” “Shinobi Rengōgun no Jutsu!” (忍連合軍の術!) |
22 tháng 5, 2014 |
364 | “Mối liên kết” “Tsunagareru Mono” (繋がれるもの) |
5 tháng 6, 2014 |
365 | “Những vũ công trong màn đêm” “Shinobimau Mono-tachi” (忍び舞う者たち) |
12 tháng 6, 2014 |
366 | “Những kẻ thông hiểu vạn vật” “Subete o Shiru Mono-tachi” (全てを知る者たち) |
19 tháng 6, 2014 |
367 | “Hashirama và Madara” “Hashirama to Madara” (柱間とマダラ) |
3 tháng 7, 2014 |
368 | “Kỷ nguyên Chiến Quốc” “Sengoku Jidai” (戦国時代) |
10 tháng 7, 2014 |
369 | “Giấc mơ thật sự” “Hontō no Yume” (本当の夢) |
24 tháng 7, 2014 |
370 | “Câu trả lời của Sasuke” “Sasuke no Kotae” (サスケの答え) |
31 tháng 7, 2014 |
371 | “Phong Huyệt” “Kazaana” (風穴) |
7 tháng 8, 2014 |
372 | “Lấp khoảng trống” “Umeru Mono” (埋めるもの) |
14 tháng 8, 2014 |
Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
373 | “Đội 7 hội ngộ!” “Dainanahan, Shūketsu!!” (第七班、集結!!) |
21 tháng 8, 2014 |
374 | “Tân Tam Nhẫn” “Aratanaru Sansukumi” (新たなる三竦み) |
28 tháng 8, 2014 |
375 | “Kakashi vs. Obito” “Kakashi VS Obito” (カカシVSオビト) |
4 tháng 9, 2014 |
376 | ” Phụ Bản: Truyền kỳ thu phục Cửu Vĩ – Phần 1″ “Kyūbi Gōdatsu Shirei” (九尾強奪指令) |
11 tháng 9, 2014 |
377 | ” Phụ Bản: Truyền kỳ thu phục Cửu Vĩ – Phần 2″ “Naruto tai Meka Naruto” (ナルト対メカナルト) |
11 tháng 9, 2014 |
378 | “Jinchuriki Thập Vĩ” “Jūbi no Jinchūriki” (十尾の人柱力) |
18 tháng 9, 2014 |
379 | “Đột phá” “Toppakō” (突破口) |
25 tháng 9, 2014 |
380 | “Ngày sinh của Naruto” “Naruto ga Umareta Hi” (ナルトが生まれた日) |
2 tháng 10, 2014 |
381 | “Thần Mộc” “Shinju” (神樹) |
9 tháng 10, 2014 |
382 | “Giấc mộng của Shinobi” “Shinobi no Yume” (忍の夢) |
16 tháng 10, 2014 |
383 | “Đuổi theo hi vọng” “Kibou o Ou” (希望を追う) |
23 tháng 10, 2014 |
384 | “Đồng đội trong trái tim” “Nakama de Michita Kokoro” (仲間で満ちた心) |
30 tháng 10, 2014 |
385 | “Uchiha Obito” “Uchiha Obito” (うちはオビト) |
6 tháng 11, 2014 |
386 | “Tôi vẫn luôn dõi theo” “Chanto Miteru” (ちゃんと見てる) |
13 tháng 11, 2014 |
387 | “Giữ trọn lời hứa” “Mamorareta Yakusoku” (守られた約束) |
20 tháng 11, 2014 |
388 | “Người bạn đầu tiên” “Saisho no Tomo” (最初の友) |
27 tháng 11, 2014 |
389 | “Người chị gái mến yêu” “Akogare no Nē-sama” (憧れの姉さま) |
4 tháng 12, 2014 |
390 | “Quyết định của Hanabi” “Hanabi no Ketsui” (ハナビの決意) |
4 tháng 12, 2014 |
391 | “Chiến khí của Uchiha Madara” “Uchiha Madara, Tatsu” (うちはマダラ、立つ) |
11 tháng 12, 2014 |
392 | “Lý tâm” “Ura no Kokoro” (裏の心) |
18 tháng 12, 2014 |
393 | “Cái kết mỹ mãn” “Hontō no Owari” (本当の終わり) |
25 tháng 12, 2014 |
Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
394 | “Kỳ thi Chuunin mới” “ratanaru Chūnin Shiken” (新たなる中忍試験) |
8 tháng 1, 2015 |
395 | “Kỳ thi Chuunin bắt đầu!” “Chūnin Shiken, Kaishi!” (中忍試験、開始!) |
15 tháng 1, 2015 |
396 | “Ba mối lo ngại” “Mittsu no Mondai” (三つの問題) |
22 tháng 1, 2015 |
397 | “Người xứng đáng làm đội trưởng” “Rīdā ni Fusawashī Mono” (リーダーに相応しい者) |
29 tháng 1, 2015 |
398 | “Đêm trước vòng thi thứ hai” “Niji Shiken, Zen’ya” (二次試験、前夜) |
5 tháng 2, 2015 |
399 | “Sinh tử chiến trong Sa Quỷ” “Ma no Sabaku no Sabaibaru” (魔の砂漠のサバイバル) |
12 tháng 2, 2015 |
400 | “Thể Thuật Sử” “Taijutsu Tsukai to shite…” (体術使いとして…) |
19 tháng 2, 2015 |
401 | “Cực Giả” “Kiwameshi mono” (極めし者) |
26 tháng 2, 2015 |
402 | “Đào tẩu và truy tích” “Tōsō VS Tsuigeki” (逃走VS追跡) |
5 tháng 3, 2015 |
403 | “Dũng khí bất diệt” “Akiramenai Dokonjō” (諦めないド根性) |
12 tháng 3, 2015 |
404 | “Vấn đề của Tenten” “Tenten no Nayami” (テンテンの悩み) |
19 tháng 3, 2015 |
405 | “Hai người bị giam” “Tojikomerareta Futari” (閉じ込められた二人) |
26 tháng 3, 2015 |
406 | “Nơi bình yên của tôi” “Jibun no Ibasho” (自分の居場所) |
2 tháng 4, 2015 |
407 | “Bí thuật của tộc Yamanaka” “Yamanaka Ichizoku – Hiden Ninjutsu” (山中一族・秘伝忍術) |
9 tháng 4, 2015 |
408 | “Hình nhân bị nguyền rủa” “Noroi no Ningyō” (呪いの人形) |
16 tháng 4, 2015 |
409 | “Phía sau hai người” “Futari no Senaka” (二人の背中) |
23 tháng 4, 2015 |
410 | “Bắt đầu thực hiện âm mưu” “Ugokidashita Inbō” (動き出した陰謀) |
30 tháng 4, 2015 |
411 | “Mục tiêu Vĩ thú” “Nerawareta Bijū” (狙われた尾獣) |
7 tháng 5, 2015 |
412 | “Quyết định của Neji” “Neji no Handan” (ネジの判断) |
12 tháng 5, 2015 |
413 | “Hi vọng vào tương lai” “Mirai ni Takusu Omoi” (未来に託す思い) |
19 tháng 5, 2015 |
Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
414 | “Khoảnh khắc của cái chết” “Shi no Kiwa” (死の際) |
26 tháng 5, 2015 |
415 | “Hai Mangekyō” “Futatsu no Mangekyō” (二つの万華鏡) |
4 tháng 6, 2015 |
416 | “Thành lập: đội Minato” “Kessei: Minato Han” (結成・ミナト班) |
11 tháng 6, 2015 |
417 | “Cậu là người hỗ trợ!” “Omae wa Bakkuappu da” (お前はバックアップだ) |
25 tháng 6, 2015 |
418 | “Dã thú màu xanh VS Lục đạo Madara” “Aoki Mōjū VS Rikudō Madara” (碧き猛獣VS六道マダラ) |
2 tháng 7, 2015 |
419 | “Tinh thần của Cha” “Papa no Seishun” (パパの青春) |
9 tháng 7, 2015 |
420 | “Bát môn độn giáp trận” “Hachimon Tonkō no Jin” (八門遁甲の陣) |
16 tháng 7, 2015 |
421 | “Lục đạo Tiên nhân” “Rikudō Sennin” (六道仙人) |
23 tháng 7, 2015 |
422 | “Uketsugareru Mono” (受け継がれるもの) | 30 tháng 7, 2015 |
423 | “Đối thủ của Naruto” “Naruto no Raibaru” (ナルトのライバル) |
6 tháng 8, 2015 |
424 | “Đứng dậy” “Tatsu” (立つ) |
13 tháng 8, 2015 |
425 | “Giấc mộng vô hạn” “Mugen no Yume” (無限の夢) |
20 tháng 8, 2015 |
426 | “Vô hạn Nguyệt độc” “Mugen Tsukuyomi” (無限月読) |
27 tháng 8, 2015 |
427 | “Thế giới trong mơ” “Yume no Sekai e” (夢の世界へ) |
3 tháng 9, 2015 |
428 | “Nơi Tenten thuộc về” “Tenten no Ibasho” (テンテンの居場所) |
3 tháng 9, 2015 |
429 | “Killer B Rappūden: Thiên quyển” “Kirābī Rappūden – Ten no Maki” (キラービー落風伝・天の巻) |
10 tháng 9, 2015 |
430 | “Killer B Rappūden: Địa quyển” “Kirābī Rappūden – Chi no Maki” (キラービー落風伝・地の巻) |
17 tháng 9, 2015 |
431 | “Nụ cười đó, thêm một lần nữa” “Ano Egao o Mōichido” (あの笑顔をもう一度) |
24 tháng 9, 2015 |
432 | “Shinobi bị bỏ lại” “Ochikobore Shinobi” (落ちこぼれ忍者) |
1 tháng 10, 2015 |
433 | “Xuất kích: Nhiệm vụ do thám” “Shutsugeki: Tansaku Ninmu” (出撃・探索任務) |
8 tháng 10, 2015 |
434 | “Đội Jiraiya” “Chīmu Jiraiya” (チーム・ジライヤ) |
15 tháng 10, 2015 |
435 | “Vị trí ưu tiên” “Yūsen Jun’i” (優先順位) |
22 tháng 10, 2015 |
436 | “Người đeo mặt nạ” “Kamen no Otoko” (仮面の男) |
5 tháng 11, 2015 |
437 | “Gỡ bỏ phong ấn” “Fūin Sareshi Chikara” (封印されし力) |
12 tháng 11, 2015 |
438 | “Cùng người đồng đội” “Okite ka, Nakama ka” (掟か、仲間か) |
19 tháng 11, 2015 |
439 | “Đứa trẻ của lời tiên tri” “Yogen no Ko” (予言の子) |
26 tháng 11, 2015 |
440 | “Chim trong lồng” “Kago no Tori” (籠の鳥) |
3 tháng 12, 2015 |
441 | “Trở về” “Kikan” (帰還) |
10 tháng 12, 2015 |
442 | “Con đường của nhau” “Tagai no Michi” (互いの道) |
17 tháng 12, 2015 |
443 | “Sự khác biệt về sức mạnh” “Chikara no Sa” (力の差) |
24 tháng 12, 2015 |
444 | “Ngôi làng của kẻ chạy trốn” “Nuke Sato” (抜け里) |
14 tháng 1, 2016 |
445 | “Truy thủ” “Otte” (追手) |
21 tháng 1, 2016 |
446 | “Xung đột” “Shōtotsu” (衝突) |
28 tháng 1, 2016 |
447 | “Thêm một mặt trăng” “Mōhitotsu no Tsuki” (もう一つの月) |
4 tháng 2, 2016 |
448 | “Đồng đội” “Nakama” (仲間) |
11 tháng 2, 2016 |
449 | “Các ninja hợp lực” “Shinobi-tachi no Kyōen” (忍達の共演) |
18 tháng 2, 2016 |
450 | “Địch thủ” “Raibaru” (好敵手) |
25 tháng 2, 2016 |
451 | “Người sống và kẻ ra đi” “Umareru Inochi, Shinu Inochi” (生まれる命、死ぬ命) |
3 tháng 3, 2016 |
452 | “Thiên tài” “Isai” (異才) |
10 tháng 3, 2016 |
453 | “Nỗi đau của cuộc đời” “Inochi no Itami” (命の痛み) |
17 tháng 3, 2016 |
454 | “Đề nghị của Shisui” “Shisui no Irai” (シスイの依頼) |
24 tháng 3, 2016 |
455 | “Đêm trăng” “Tsukiyo” (月夜) |
7 tháng 4, 2016 |
456 | “Bóng tối của Akatsuki” “Akatsuki no Yami” (暁の闇) |
14 tháng 4, 2016 |
457 | “Cộng sự” “Aibō” (相棒) |
21 tháng 4, 2016 |
458 | “Sự thật” “Makoto” (真) |
28 tháng 4, 2016 |
459 | “Vật khởi sinh” “Hajimari no Mono” (はじまりのもの) |
5 tháng 5, 2016 |
460 | “Ōtsutsuki Kaguya” “Ōtsutsuki Kaguya” (大筒木カグヤ) |
12 tháng 5, 2016 |
461 | “Hagoromo và Hamura” “Hagoromo to Hamura” (ハゴロモとハムラ) |
19 tháng 5, 2016 |
462 | “Quá khứ được giấu kín” “Tsukurareta Kako” (造られた過去) |
26 tháng 5, 2016 |
463 | “Người gây ngạc nhiên số một!” “Igai-sei Nanbāwan!” (意外性ナンバーワン!) |
2 tháng 6, 2016 |
464 | “Nhẫn tông” “Ninshū” (忍宗) |
9 tháng 6, 2016 |
465 | “Asura và Indra” “Ashura to Indora” (アシュラとインドラ) |
16 tháng 6, 2016 |
466 | “Hành trình khổ luyện” “Shiren no Tabi” (試練の旅) |
30 tháng 6, 2016 |
467 | “Quyết tâm của Asura” “Ashura no Ketsui” (アシュラの決意) |
7 tháng 7, 2016 |
468 | “Người thừa kế” “Kōkeisha” (後継者) |
21 tháng 7, 2016 |
469 | “Nhiệm vụ đặc biệt” “Tokubetsu Ninmu” (特別任務) |
28 tháng 7, 2016 |
470 | “Thần giao cách cảm” “Tsunagaru Omoi” (繋がる想い) |
4 tháng 8, 2016 |
471 | “Mãi dõi theo hai người” “Futari o Chanto” (二人をちゃんと) |
11 tháng 8, 2016 |
472 | “Nhất định” “Omae wa Kanarazu” (お前は必ず) |
18 tháng 8, 2016 |
473 | “Sharingan trở lại” “Sharingan, Futatabi” (写輪眼、再び) |
25 tháng 8, 2016 |
474 | “Chúc mừng” “Omedetō” (おめでとう) |
1 tháng 9, 2016 |
475 | “Thung lũng tận cùng” “Shūmatsu no Tani” (終末の谷) |
8 tháng 9, 2016 |
476 | “Trận chiến cuối cùng” “Saigo no Tatakai” (最後の戦い) |
29 tháng 9, 2016 |
477 | “Naruto và Sasuke” “Naruto to Sasuke” (ナルトとサスケ) |
29 tháng 9, 2016 |
478 | “Hoà giải chi ấn” “Wakai no In” (和解の印) |
6 tháng 10, 2016 |
479 | “Uzumaki Naruto!!” “Uzumaki Naruto!!” (うずまきナルト!!) |
13 tháng 10, 2016 |
Mùa 0908603917)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
480 | “Naruto và Hinata” (NARUTO.HINATA) |
20 tháng 10, 2016 |
481 | “Sasuke và Sakura” (SASUKE.SAKURA) |
27 tháng 10, 2016 |
482 | “Gaara và Shikamaru” (GAARA.SHIKAMARU) |
3 tháng 11, 2016 |
483 | “Jiraiya và Kakashi” (JIRAIYA.KAKASHI) |
10 tháng 11, 2016 |
484 | “Khởi bộc nhân gian” “Kibaku Ningen” (起爆人間) |
1 tháng 12, 2016 |
485 | “Đấu kỹ trường” “Koroshiamu” (闘技場) |
8 tháng 12, 2016 |
486 | “Phong tâm” “Fūshin” (風心) |
15 tháng 12, 2016 |
487 | “Huyết Long nhãn” “Ketsuryūgan” (血龍眼) |
22 tháng 12, 2016 |
488 | “Người cuối cùng” “Saigo no Hitori” (最後の一人) |
5 tháng 1, 2017 |
489 | “Phong vân” “Fūun” (風雲) |
12 tháng 1, 2017 |
490 | “Âm vân” “An’un” (暗雲) |
19 tháng 1, 2017 |
491 | “Ám vân” “Yamikumo” (闇雲) |
26 tháng 1, 2017 |
492 | “Nghi vân” “Giun” (疑雲) |
2 tháng 2, 2017 |
493 | “Đông vân” “Shinonome” (東雲) |
9 tháng 2, 2017 |
494 | “Lễ cưới của Naruto” “Naruto no Kekkon” (ナルトの結婚) |
16 tháng 2, 2017 |
495 | “Quà cưới, tăng hết ga!” “Furupawā Kekkon Iwai” (フルパワー結婚祝い) |
16 tháng 2, 2017 |
496 | “Hơi nước và thuốc Binh lương” “Yukemuri to Hyōrōgan” (湯けむりと兵糧丸) |
23 tháng 2, 2017 |
497 | “Quà chúc của Kazekage” “Kazekage no Oiwai” (風影の御祝) |
2 tháng 3, 2017 |
498 | “Nhiệm vụ cuối cùng” “Saigo no Ninmu” (最後の任務) |
9 tháng 3, 2017 |
499 | “Hé lộ nhiệm vụ tuyệt mật” “Gokuhi Ninmu no Yukufue” (極秘任務の行方) |
16 tháng 3, 2017 |
500 | “Lời chúc” “Iwai no Kotoba” (祝いの言葉) |
23 tháng 3, 2017 |
Phát hành DVD[sửa | sửa mã nguồn]
Vùng 1 (Bắc Mỹ)[sửa | sửa mã nguồn]
Tập volume lẻ[sửa | sửa mã nguồn]
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 29 tháng 9 năm 2009 | 1 | 1–4 | [8] |
2 | 27 tháng 10 năm 2009 | 1 | 5–8 | [15] |
3 | 24 tháng 11 năm 2009 | 1 | 9–13 | [16] |
4 | 8 tháng 12 năm 2009 | 1 | 14–17 | [17] |
5 | 12 tháng 1 năm 2010 | 1 | 18–21 | [18] |
6 | 9 tháng 2 năm 2010 | 1 | 22–26 | [19] |
7 | 9 tháng 3 năm 2010 | 1 | 27–30 | [20] |
8 | 6 tháng 4 năm 2010 | 1 | 31–34 | [21] |
9 | 18 tháng 5 năm 2010 | 1 | 35–39 | [22] |
10 | 1 tháng 6 năm 2010 | 1 | 40–43 | [23] |
11 | 13 tháng 7 năm 2010 | 1 | 44–48 | [24] |
12 | 10 tháng 8 năm 2010 | 1 | 49–53 | [25] |
Box set[sửa | sửa mã nguồn]
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 26 tháng 1 năm 2010 | 3 | 1–13 | [26] |
2 | 20 tháng 4 năm 2010 | 3 | 14–26 | [27] |
3 | 3 tháng 8 năm 2010 | 3 | 27–39 | [28] |
4 | 19 tháng 10 năm 2010 | 3 | 40–53 | [29] |
5 | 25 tháng 1 năm 2011 | 3 | 54–65 | [30] |
6 | 26 tháng 4 năm 2011 | 3 | 66–77 | [31] |
7 | 12 tháng 7 năm 2011 | 3 | 78–88 | [32] |
8 | 11 tháng 10 năm 2011 | 3 | 89–100 | [33] |
9 | 24 tháng 1 năm 2012 | 3 | 101–112 | [34] |
10 | 10 tháng 4 năm 2012 | 3 | 113–126 | [35] |
11 | 10 tháng 7 năm 2012 | 3 | 127–140 | [36] |
12 | 9 tháng 10 năm 2012 | 3 | 141–153 | [37] |
13 | 8 tháng 1 năm 2013 | 3 | 154–166 | [38] |
14 | 23 tháng 4 năm 2013 | 3 | 167–179 | [39] |
15 | 16 tháng 7 năm 2013 | 3 | 180–192 | [40] |
16 | 8 tháng 10 năm 2013 | 2 | 193–205 | [41] |
17 | 14 tháng 1 năm 2014 | 2 | 206–218 | [42] |
18 | 8 tháng 4 năm 2014 | 2 | 219–231 | [43] |
19 | 8 tháng 7 năm 2014 | 2 | 232–244 | [44] |
20 | 14 tháng 10 năm 2014 | 2 | 245–257 | [45] |
21 | 20 tháng 1 năm 2015 | 2 | 258–270 | [46] |
22 | 21 tháng 4 năm 2015 | 2 | 271–283 | [47] |
23 | 28 tháng 7 năm 2015 | 2 | 284–296 | [48] |
24 | 10 tháng 11 năm 2015 | 2 | 297–309 | [49] |
25 | 26 tháng 1 năm 2016 | 2 | 310–322 | [50] |
26 | 5 tháng 4 năm 2016 | 2 | 323–335 | [51] |
27 | 5 tháng 7 năm 2016 | 2 | 336–348 | [52] |
28 | 4 tháng 10 năm 2016 | 2 | 349–361 | [53] |
29 | 17 tháng 1 năm 2017 | 2 | 362–374 | [54] |
30 | 4 tháng 4 năm 2017 | 2 | 375–388 | [55] |
31 | 27 tháng 6 năm 2017 | 2 | 389–402 | [56] |
32 | 10 tháng 10 năm 2017 | 2 | 403–416 | [57] |
33 | 9 tháng 1 năm 2018 | 2 | 417–430 | [58] |
34 | 1 tháng 5 năm 2018 | 2 | 431–444 | [59] |
35 | 28 tháng 8 năm 2018 | 2 | 445–458 | [60] |
36 | 4 tháng 12 năm 2018 | 2 | 459–472 | [61] |
37 | 26 tháng 3 năm 2019 | 2 | 473–486 | [62] |
38 | 11 tháng 6 năm 2019 | 2 | 487–500 | [63] |
Vùng 2 (L.H. Anh)[sửa | sửa mã nguồn]
Box set[sửa | sửa mã nguồn]
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 14 tháng 6 năm 2010 | 2 | 1–13 | [64] |
2 | 9 tháng 8 năm 2010 | 2 | 14–26 | [65] |
3 | 10 tháng 10 năm 2010 | 2 | 27–39 | [66] |
4 | 27 tháng 12 năm 2010 | 2 | 40–52 | [67] |
5 | 16 tháng 5 năm 2011 | 2 | 53–65 | [68] |
6 | 11 tháng 7 năm 2011 | 2 | 66–77 | [69] |
7 | 7 tháng 11 năm 2011 | 2 | 78–88 | [70] |
8 | 24 tháng 2 năm 2012 | 2 | 89–100 | [71] |
9 | 4 tháng 6 năm 2012 | 2 | 101–112 | [72] |
10 | 10 tháng 9 năm 2012 | 2 | 113–126 | [73] |
11 | 26 tháng 11 năm 2012 | 2 | 127–140 | [74] |
12 | 18 tháng 3 năm 2013 | 2 | 141–153 | [75] |
13 | 24 tháng 6 năm 2013 | 2 | 154–166 | [76] |
14 | 23 tháng 9 năm 2013 | 2 | 167–179 | [77] |
15 | 9 tháng 12 năm 2013 | 2 | 180–192 | [78] |
16 | 24 tháng 2 năm 2014 | 2 | 193–205 | [79] |
17 | 7 tháng 4 năm 2014 | 2 | 206–218 | [80] |
18 | 21 tháng 7 năm 2014 | 2 | 219–231 | [81] |
19 | 13 tháng 10 năm 2014 | 2 | 232–244 | [82] |
20 | 9 tháng 2 năm 2015 | 2 | 245–257 | [83] |
21 | 10 tháng 8 năm 2015 | 2 | 258–270 | [84] |
22 | 14 tháng 9 năm 2015 | 2 | 271–283 | [85] |
23 | 8 tháng 2 năm 2016 | 2 | 284–296 | [86] |
24 | 4 tháng 4 năm 2016 | 2 | 297–309 | [87] |
25 | 15 tháng 8 năm 2016 | 2 | 310–322 | [88] |
26 | 17 tháng 10 năm 2016 | 2 | 323–335 | [89] |
27 | 6 tháng 2 năm 2017 | 2 | 336–348 | [90] |
28 | 15 tháng 5 năm 2017 | 2 | 349–361 | [91] |
29 | 24 tháng 7 năm 2017 | 2 | 362–374 | [92] |
30 | 27 tháng 11 năm 2017 | 2 | 375–387 | [93] |
31 | 26 tháng 2 năm 2018 | 2 | 388–401 | [94] |
32 | 21 tháng 5 năm 2018 | 2 | 402–415 | [95] |
33 | 20 tháng 8 năm 2018 | 2 | 416–430 | [96] |
34 | 19 tháng 11 năm 2018 | 2 | 431–444 | [97] |
35 | 11 tháng 2 năm 2019 | 2 | 445–458 | [98] |
36 | 29 tháng 4 năm 2019 | 2 | 459–472 | [99] |
37 | 15 tháng 7 năm 2019 | 2 | 473–486 | [100] |
38 | 7 tháng 10 năm 2019 | 2 | 487–500 | [101] |
Loạt box set[sửa | sửa mã nguồn]
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 7 tháng 3 năm 2011 | 8 | 1–52 | [102] |
2 | 4 tháng 6 năm 2012 | 8 | 53–100 | [103] |
3 | 3 tháng 6 năm 2013 | 8 | 101–153 | [104] |
4 | 10 tháng 2 năm 2014 | 8 | 154–192 | [105] |
5 | 13 tháng 4 năm 2015 | 8 | 193–244 | [106] |
6 | 4 tháng 4 năm 2016 | 8 | 245–296 | [107] |
7 | 4 tháng 9 năm 2017 | 8 | 297–348 | [108] |
8 | 23 tháng 4 năm 2018 | 8 | 349–401 | [109] |
9 | 25 tháng 3 năm 2019 | 8 | 402–458 | [110] |
10 | 9 tháng 12 năm 2019 | 6 | 459–500 | [111] |
Vùng 3 (Nhật Bản)[sửa | sửa mã nguồn]
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 1 tháng 8 năm 2007 | 1 | 1–4 | [113] |
2 | 5 tháng 9 năm 2007 | 1 | 5–8 | [113] |
3 | 3 tháng 10 năm 2007 | 1 | 9–12 | [113] |
4 | 7 tháng 11 năm 2007 | 1 | 13–16 | [113] |
5 | 5 tháng 12 năm 2007 | 1 | 17–20 | [113] |
6 | 1 tháng 1 năm 2008 | 1 | 21–24 | [113] |
7 | 6 tháng 2 năm 2008 | 1 | 25–28 | [113] |
8 | 5 tháng 3 năm 2008 | 1 | 29–32 | [113] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 2 tháng 4 năm 2008 | 1 | 33–36 | [115] |
2 | 9 tháng 5 năm 2008 | 1 | 37–40 | [115] |
3 | 4 tháng 6 năm 2008 | 1 | 41–44 | [115] |
4 | 2 tháng 7 năm 2008 | 1 | 45–48 | [115] |
5 | 6 tháng 8 năm 2008 | 1 | 49–53 | [115] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 3 tháng 9 năm 2008 | 1 | 54–57 | [117] |
2 | 1 tháng 10 năm 2008 | 1 | 58–61 | [117] |
3 | 5 tháng 11 năm 2008 | 1 | 62–66 | [117] |
4 | 3 tháng 12 năm 2008 | 1 | 67–71 | [117] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 14 tháng 1 năm 2009 | 1 | 72–75 | [119] |
2 | 4 tháng 2 năm 2009 | 1 | 76–79 | [119] |
3 | 4 tháng 3 năm 2009 | 1 | 80–83 | [119] |
4 | 13 tháng 5 năm 2009 | 1 | 84–88 | [119] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 3 tháng 6 năm 2009 | 1 | 89–92 | [121] |
2 | 1 tháng 1 năm 2009 | 1 | 93–96 | [121] |
3 | 5 tháng 8 năm 2009 | 1 | 97–100 | [121] |
4 | 2 tháng 9 năm 2009 | 1 | 101–104 | [121] |
5 | 7 tháng 10 năm 2009 | 1 | 105–108 | [121] |
6 | 4 tháng 11 năm 2009 | 1 | 109–112 | [121] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 16 tháng 12 năm 2009 | 1 | 119–120 | [122] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 13 tháng 1 năm 2010 | 1 | 113–116 | [124] |
2 | 3 tháng 2 năm 2010 | 1 | 117–118, 121–122 | [124] |
3 | 3 tháng 3 năm 2010 | 1 | 123–126 | [124] |
4 | 7 tháng 4 năm 2010 | 1 | 127–130 | [124] |
5 | 12 tháng 5 năm 2010 | 1 | 131–134 | [124] |
6 | 2 tháng 6 năm 2010 | 1 | 135–138 | [124] |
7 | 7 tháng 7 năm 2010 | 1 | 139–143 | [124] |
Volume | Ngày | Đĩa[126] | Tập phim[126] | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 4 tháng 8 năm 2010 | 1 | 144–147 | [127] |
2 | 1 tháng 9 năm 2010 | 1 | 148–151 | [127] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 6 tháng 10 năm 2010 | 1 | 152–155 | [129] |
2 | 3 tháng 11 năm 2010 | 1 | 156–159 | [129] |
3 | 1 tháng 12 năm 2010 | 1 | 160–163 | [129] |
4 | 12 tháng 1 năm 2011 | 1 | 164–167 | [129] |
5 | 2 tháng 2 năm 2011 | 1 | 168–169, 172–173 | [129] |
6 | 2 tháng 3 năm 2011 | 1 | 174–175, 170–171 | [129] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 6 tháng 4 năm 2011 | 1 | 176–179 | [131] |
2 | 11 tháng 5 năm 2011 | 1 | 180–183 | [131] |
3 | 1 tháng 6 năm 2011 | 1 | 184–186, 189 | [131] |
4 | 6 tháng 7 năm 2011 | 1 | 190–193 | [131] |
5 | 3 tháng 8 năm 2011 | 1 | 194–196, 187-188 | [131] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 7 tháng 9 năm 2011 | 1 | 197–200 | [132] |
2 | 5 tháng 10 năm 2011 | 1 | 201–204 | [132] |
3 | 2 tháng 11 năm 2011 | 1 | 205–208 | [132] |
4 | 7 tháng 12 năm 2011 | 1 | 209–212 | [132] |
5 | 11 tháng 1 năm 2012 | 1 | 213–216 | [132] |
6 | 1 tháng 2 năm 2012 | 1 | 217–221 | [132] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 7 tháng 3 năm 2012 | 1 | 222–225 | [133] |
2 | 4 tháng 4 năm 2012 | 1 | 226–229 | [133] |
3 | 2 tháng 5 năm 2012 | 1 | 230–233 | [133] |
4 | 6 tháng 6 năm 2012 | 1 | 234–237 | [133] |
5 | 4 tháng 7 năm 2012 | 1 | 238–242 | [133] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 1 tháng 8 năm 2012 | 1 | 248–249 | [134] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 5 tháng 9 năm 2012 | 1 | 257–260 | [134] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 3 tháng 10 năm 2012 | 1 | 243–247 | [135] |
2 | 7 tháng 11 năm 2012 | 1 | 250–253 | [135] |
3 | 5 tháng 12 năm 2012 | 1 | 254–256, 261 | [135] |
4 | 9 tháng 1 năm 2013 | 1 | 262–265 | [135] |
5 | 6 tháng 2 năm 2013 | 1 | 266–270 | [135] |
6 | 6 tháng 3 năm 2013 | 1 | 271–275 | [135] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 3 tháng 4 năm 2013 | 1 | 276–280 | [136] |
2 | 1 tháng 5 năm 2013 | 1 | 281–284 | [136] |
3 | 5 tháng 6 năm 2013 | 1 | 285–289 | [136] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
Đen | 3 tháng 7 năm 2013 | 1 | 290–292 | [137] |
Trắng | 7 tháng 8 năm 2013 | 1 | 293–295 | [137] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 4 tháng 9 năm 2013 | 1 | 296–299 | [138] |
2 | 2 tháng 10 năm 2013 | 1 | 300–303 | [138] |
3 | 6 tháng 11 năm 2013 | 1 | 304–307 | [138] |
4 | 4 tháng 12 năm 2013 | 1 | 308–311 | [138] |
5 | 8 tháng 1 năm 2014 | 1 | 312–315 | [138] |
6 | 5 tháng 2 năm 2014 | 1 | 316–320 | [138] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 4 tháng 3 năm 2014 | 1 | 321–324 | [139] |
2 | 2 tháng 4 năm 2014 | 1 | 325–328 | [139] |
3 | 7 tháng 5 năm 2014 | 1 | 329–332 | [139] |
4 | 2 tháng 7 năm 2014 | 1 | 333–336 | [139] |
5 | 2 tháng 7 năm 2014 | 1 | 337–340 | [139] |
6 | 6 tháng 8 năm 2014 | 1 | 341–344 | [139] |
7 | 3 tháng 9 năm 2014 | 1 | 345–348 | [139] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 1 tháng 10 năm 2014 | 1 | 349–352 | [140] |
2 | 5 tháng 11 năm 2014 | 1 | 353–356 | [140] |
3 | 3 tháng 13 năm 2014 | 1 | 357–361 | [140] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 7 tháng 1 năm 2015 | 1 | 362–365 | [141] |
2 | 4 tháng 2 năm 2015 | 1 | 366–369 | [141] |
3 | 4 tháng 3 năm 2015 | 1 | 370–372, 376–377 | [141] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 1 tháng 4 năm 2015 | 1 | 373–375, 378 | [142] |
2 | 13 tháng 5 năm 2015 | 1 | 379–382 | [142] |
3 | 3 tháng 6 năm 2015 | 1 | 383–386 | [142] |
4 | 1 tháng 7 năm 2015 | 1 | 387–390 | [142] |
5 | 5 tháng 8 năm 2015 | 1 | 391–393 | [142] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 2 tháng 9 năm 2015 | 1 | 394–397 | [143] |
2 | 7 tháng 10 năm 2015 | 1 | 398–401 | [144] |
3 | 4 tháng 11 năm 2015 | 1 | 402–405 | [145] |
4 | 2 tháng 12 năm 2015 | 1 | 406–409 | [146] |
5 | 6 tháng 1 năn 2016 | 1 | 410–413 | [147] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 3 tháng 2 năm 2016 | 1 | 414–417 | [148] |
2 | 2 tháng 3 năm 2016 | 1 | 418–421 | [149] |
3 | 6 tháng 4 năm 2016 | 1 | 422–426 | [150] |
4 | 11 tháng 5 năm 2016 | 1 | 427–431 | [151] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 8 tháng 6 năm 2016 | 1 | 432–435 | [152] |
2 | 6 tháng 7 năm 2016 | 1 | 436–439 | [153] |
3 | 3 tháng 8 năm 2016 | 1 | 440–443 | [154] |
4 | 7 tháng 9 năm 2016 | 1 | 444–447 | [155] |
5 | 5 tháng 10 năm 2016 | 1 | 448–450 | [156] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 2 tháng 11 năm 2016 | 1 | 451–454 | [157] |
2 | 7 tháng 12 năm 2016 | 1 | 455–458 | [158] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 11 tháng 1 năm 2017 | 1 | 459–462 | [159] |
2 | 8 tháng 2 năm 2017 | 1 | 463–466 | [160] |
3 | 1 tháng 3 năm 2017 | 1 | 467–469 | [161] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 5 tháng 4 năm 2017 | 1 | 470–473 | [162] |
2 | 10 tháng 5 năm 2017 | 1 | 474–477 | [163] |
3 | 7 tháng 6 năm 2017 | 1 | 478–479 | [164] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 5 tháng 7 năm 2017 | 1 | 480–483 | [165] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 2 tháng 8 năm 2017 | 1 | 484–488 | [166] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 6 tháng 9 năm 2017 | 1 | 489–493 | [167] |
Volume | Ngày | Đĩa | Tập phim | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | 4 tháng 10 năm 2017 | 1 | 494–496 | [168] |
2 | 1 tháng 11 năm 2017 | 1 | 497–500 | [169] |
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ NARUTO疾風伝. Media Arts Database (bằng tiếng Japanese). Agency for Cultural Affairs. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 10 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “Naruto Shippūden Anime’s Ending on 500th Episode Confirmed” (bằng tiếng Anh). Anime News Network. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 3 năm 2017.
- ^ a b “A New Generation, A New Destiny”. Viz Media. ngày 17 tháng 11 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2008.
- ^ “Viz Confirms Plans to Present New Dubbed Naruto”. Anime News Network. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 11 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippūden’s Main English Dubbing Cast Announced”. Anime News Network. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 11 năm 2016.
- ^ “It’s Official — Naruto Shippuden to Air on Disney XD Channel”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2009.
- ^ “Viz Media Brings the latest Naruto: Shippuden Story Arc to iTunes For Digital Download”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 8 năm 2009.
- ^ a b “Naruto Shippuden, Vol. 1”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 3 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden Disney XD schedule”. toonzone.com. ngày 11 tháng 12 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 3 năm 2012.
- ^ “Naruto Shippuden Box Set 9 (2012)”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 3 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden: Set Ten (2012)”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2016.
- ^ “Toonami to Run Naruto Shippūden in January in U.S.”. Anime News Network. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2017.
- ^ “NARUTO – SỨC MẠNH VĨ THÚ RA MẮT KHÁN GIẢ HTV3”. HTV3. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2020.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝:テレビ東京”. Tokyo TV. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Naruto Shippuden, Vol. 2”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto: Shippuden DVD 3 (Hyb) Uncut”. rightstuf.com. Bản gốc lưu trữ 26 tháng 7 năm 2009.
- ^ “Naruto Shippuden, Vol. 4 (DVD)”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ 5 tháng 9 năm 2014.
- ^ “Naruto Shippuden, Vol. 5 (DVD)”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden, Vol. 6 (DVD)”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ 12 tháng 11 năm 2014.
- ^ “Naruto Shippuden, Vol. 7 (DVD)”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ 25 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden, Vol. 8 (DVD)”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ 25 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden, Vol. 9 (DVD)”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ 25 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden, Vol. 10 (DVD)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Naruto Shippuden, Vol. 11 (DVD)”. Barnes & Noble. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden, Vol. 12 (DVD)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 30 tháng 3 năm 2012.
- ^ “Naruto Shippuden, Box Set 1 (DVD)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 1 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden, Box Set 2 (DVD)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol. 3 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 13 tháng 4 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol. 4 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 4 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol. 5 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol. 6 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol. 7 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol. 8 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 12 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol. 9 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol. 10 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol 11 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol 12 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol 13 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 12 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol 14 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol 15 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol 16 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol 17 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol 18 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol 19 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol 20 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol 21 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol 22 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut, Vol 23 (DVD Box Set)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut Set 24 (DVD)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut Set 25 (DVD)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 30 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut Set 26 (DVD)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut Set 27 (DVD)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut Set 28 (DVD)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut Set 29 (DVD)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut Set 30 (DVD)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut Set 31 (DVD)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 6 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut Set 32 (DVD)”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 9 tháng 8 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden, Set 33”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 12 tháng 12 năm 2018.
- ^ “Naruto Shippuden, Set 34”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 12 tháng 9 năm 2018.
- ^ “Naruto Shippuden, Set 35”. Viz Media. Bản gốc lưu trữ 12 tháng 9 năm 2018.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut Set 36 (DVD)”. Amazon (công ty). Bản gốc lưu trữ 12 tháng 9 năm 2018.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut Set 37 DVD”. Amazon. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2019.
- ^ “Naruto Shippuden Uncut Set 38 DVD”. Amazon. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2019.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 1 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 2 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 3 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 4 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 5 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 6 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 7 – DVD”. Amazon.co.uk.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 8 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 9 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 10 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 11 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 12 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 13 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 14 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 15 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 16 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 17 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 18 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 19 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 20 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 21 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 22 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 23 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 24 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 25 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 26 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 27 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 28 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Collection – Volume 29 – DVD”. Xtra-vision. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2018.
- ^ “Naruto Shippuden Box 30”. Amazon. Truy cập 27 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Box 31”. Amazon. Truy cập 26 tháng 2 năm 2018.
- ^ “Naruto Shippuden Box 32”. Amazon. Truy cập 21 tháng 5 năm 2018.
- ^ “Naruto Shippuden Box 33”. Amazon. Truy cập 20 tháng 8 năm 2018.
- ^ “Naruto Shippuden Box 34”. Amazon. 19 tháng 11 năm 2018.
- ^ “Naruto Shippuden Box Set 35”. Amazon. Truy cập 11 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Naruto Shippuden Box Set 36”. Amazon. Truy cập 20 tháng 3 năm 2019.
- ^ “Naruto Shippuden Box Set 37”. Amazon. Truy cập 14 tháng 5 năm 2019.
- ^ “Naruto Shippuden Box 38”. Amazon. Truy cập 10 tháng 8 năm 2019.
- ^ “Naruto Shippuden – Series 1 [DVD] [2007]”. Amazon.com.
- ^ “Naruto Shippuden – Series 2 [DVD]”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Complete Series 3 Box Set (Episodes 101-153) [DVD]”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Complete Series 4 [DVD]”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto Shippuden Complete Series 5 Box Set (Episodes 193-244) [DVD]”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Naruto – Shippuden: Complete Series 6 [DVD]”. Amazon.com.
- ^ “Naruto – Shippuden: Complete Series 7 [DVD]”. Amazon.com.
- ^ “Naruto – Shippuden: Complete Series 8 [DVD]”. Amazon.com.
- ^ “Naruto Shippuden Complete Series 9 (ep 402-458)”. Amazon.com.
- ^ “Naruto Shippuden Complete Season 10 (ep 459-500)”. Amazon.com.
- ^ “Naruto: Shippuden DVD Series One title” (bằng tiếng Nhật). Play-Asia. Bản gốc lưu trữ 15 tháng 6 năm 2011.
- ^ a b c d e f g h “風影奪還の章 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Naruto: Shippuden DVD Series Two title” (bằng tiếng Nhật). Play-Asia. Bản gốc lưu trữ 15 tháng 6 năm 2011.
- ^ a b c d e “遥かなる再会の章 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 12 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Naruto: Shippuden DVD Series Three title” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 18 tháng 9 năm 2008.
- ^ a b c d “守護忍十二士の章 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Naruto: Shippuden DVD Series Four title” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2008.
- ^ a b c d “不死の破壊者、飛段・角都の章 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 12 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Naruto: Shippuden DVD Series Five title” (bằng tiếng Nhật). Amazon.com. Bản gốc lưu trữ 9 tháng 1 năm 2009.
- ^ a b c d e f “三尾出現の章 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 13 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Naruto: Shippuden DVD title” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 11 tháng 5 năm 2011.
- ^ “Naruto: Shippuden DVD title” (bằng tiếng Nhật). Amazon.com. Bản gốc lưu trữ 17 tháng 6 năm 2010.
- ^ a b c d e f g “師の予言と復讐の章 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 12 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Naruto: Shippuden DVD Series Seven title” (bằng tiếng Nhật). Amazon.com. Bản gốc lưu trữ 19 tháng 11 năm 2010.
- ^ a b “Naruto: Shippuden Season Seven DVDs”. Amazon.com. Bản gốc lưu trữ 19 tháng 11 năm 2010.
- ^ a b “六尾発動の章 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 13 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Naruto: Shippuden DVD Series Eight title” (bằng tiếng Nhật). Animateworks.
- ^ a b c d e f “二人の救世主の章 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 13 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Naruto: Shippuden DVD Series Nine title” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 11 tháng 5 năm 2011.
- ^ a b c d e “過去篇~木ノ葉の軌跡~ – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 13 tháng 7 năm 2016.
- ^ a b c d e f “五影集結の章 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 13 tháng 7 năm 2016.
- ^ a b c d e “船上のパラダイスライフ – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 13 tháng 7 năm 2016.
- ^ a b “スペシャル版 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ a b c d e f “九尾掌握と因果なる邂逅の章 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 13 tháng 7 năm 2016.
- ^ a b c “九尾掌握と因果なる邂逅の章 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 13 tháng 7 năm 2016.
- ^ a b “スペシャル版 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 4 tháng 7 năm 2016.
- ^ a b c d e f “九尾掌握と因果なる邂逅の章 – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 13 tháng 7 năm 2016.
- ^ a b c d e f g “忍界大戦・サスケとイタチ – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 12 tháng 7 năm 2016.
- ^ a b c “カカシ暗部篇 ~闇を生きる忍~ – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 13 tháng 7 năm 2016.
- ^ a b c “忍界大戦・第七班再び – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 5 tháng 8 năm 2016.
- ^ a b c d e “忍界大戦・うちはオビト – TV DVD – NARUTO-ナルト- 疾風伝 – アニプレックス” (bằng tiếng Nhật). Aniplex. Bản gốc lưu trữ 12 tháng 8 năm 2016.
- ^ “NARUTO -ナルト- 疾風伝 ナルトの背中~仲間の軌跡~ 1 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO -ナルト- 疾風伝 ナルトの背中~仲間の軌跡~ 2 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO -ナルト- 疾風伝 ナルトの背中~仲間の軌跡~ 3 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO -ナルト- 疾風伝 ナルトの背中~仲間の軌跡~ 4 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO -ナルト- 疾風伝 ナルトの背中~仲間の軌跡~ 5 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 無限月読・発動の章 1 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 無限月読・発動の章 2 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 無限月読・発動の章 3 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 4 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 無限月読・発動の章 4 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 25 tháng 2 năm 2016.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 自来也忍法帳~ナルト豪傑物語~ 1 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 自来也忍法帳~ナルト豪傑物語~ 2 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 自来也忍法帳~ナルト豪傑物語~ 3 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 自来也忍法帳~ナルト豪傑物語~ 4 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 自来也忍法帳~ナルト豪傑物語~ アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 イタチ真伝篇~光と闇~ 1 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 イタチ真伝篇~光と闇~ 2 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 2 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 忍宗の起源 ~二つの魂インドラ・アシュラ~ 1 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Lưu trữ bản gốc 17 tháng 3 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 忍宗の起源 ~二つの魂インドラ・アシュラ~ 2 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 19 tháng 6 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 忍宗の起源 ~二つの魂インドラ・アシュラ~ 3 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 19 tháng 6 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 ナルトとサスケの章 1 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 19 tháng 6 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 ナルトとサスケの章 2 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 19 tháng 6 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 ナルトとサスケの章 3 アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 19 tháng 6 năm 2017.
- ^ “NARUTO―ナルト― 疾風伝 Nostalgic Days アニメ DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing. Bản gốc lưu trữ 19 tháng 6 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 サスケ真伝 来光篇 DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 シカマル秘伝 闇の黙に浮ぶ雲 DVD” (bằng tiếng Nhật). Neowing.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 木ノ葉秘伝 祝言日和 1” (bằng tiếng Nhật). Neowing. 24 tháng 6 năm 2017.
- ^ “NARUTO-ナルト- 疾風伝 木ノ葉秘伝 祝言日和 2” (bằng tiếng Nhật). Neowing. 28 tháng 7 năm 2017.
Nguồn trích dẫn[sửa | sửa mã nguồn]
- “Các tập phim Naruto: Shippuden từ năm 2007” (bằng tiếng Nhật). TV Tokyo. Bản gốc lưu trữ 16 tháng 12 năm 2009.
- “Các tập phim Naruto: Shippuden từ năm 2008” (bằng tiếng Nhật). TV Tokyo. Bản gốc lưu trữ 31 tháng 12 năm 2009.
- “Các tập phim Naruto: Shippuden từ năm 2009” (bằng tiếng Nhật). TV Tokyo. Bản gốc lưu trữ 31 tháng 12 năm 2010.
- “Các tập phim Naruto: Shippuden từ năm 2010” (bằng tiếng Nhật). TV Tokyo. Bản gốc lưu trữ 31 tháng 12 năm 2010.
- “Các tập phim Naruto: Shippuden từ năm 2011” (bằng tiếng Nhật). TV Tokyo. Bản gốc lưu trữ 19 tháng 4 năm 2007.
- NARUTO疾風伝. Media Arts Database (bằng tiếng Nhật). Agency for Cultural Affairs. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 10 năm 2016.
- “Danh sách tựa các tập phim Naruto: Shippuden”. Bản gốc lưu trữ 19 tháng 12 năm 2009.
- “Naruto: Shippuden”. Toonzone. Bản gốc lưu trữ 19 tháng 3 năm 2012.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Naruto: Shippuden tại Crunchyroll
- Naruto: Shippuden trên Internet Movie Database
[external_footer]