Site icon Công Nghệ 247

starve tiếng Anh là gì?

play 2
starve tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng starve trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ starve tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


starve
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ starve

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: starve tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

starve tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ starve trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ starve tiếng Anh nghĩa là gì.

starve /stɑ:v/

* nội động từ
– chết đói
– thiếu ăn
– (thông tục) đói, thấy đói
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét
– (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao
=to starve for knowledge+ khát khao hiểu biết

* ngoại động từ
– làm chết đói, bỏ đói; bắt nhịn đói (để phải làm gì)
=to starve the enemy into surrender+ làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chết rét

Thuật ngữ liên quan tới starve

Tóm lại nội dung ý nghĩa của starve trong tiếng Anh

starve có nghĩa là: starve /stɑ:v/* nội động từ- chết đói- thiếu ăn- (thông tục) đói, thấy đói- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét- (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao=to starve for knowledge+ khát khao hiểu biết* ngoại động từ- làm chết đói, bỏ đói; bắt nhịn đói (để phải làm gì)=to starve the enemy into surrender+ làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chết rét

Đây là cách dùng starve tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ starve tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

starve /stɑ:v/* nội động từ- chết đói- thiếu ăn- (thông tục) đói tiếng Anh là gì?
thấy đói- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) chết rét- (nghĩa bóng) thèm khát tiếng Anh là gì?
khát khao=to starve for knowledge+ khát khao hiểu biết* ngoại động từ- làm chết đói tiếng Anh là gì?
bỏ đói tiếng Anh là gì?
bắt nhịn đói (để phải làm gì)=to starve the enemy into surrender+ làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) làm chết rét

Scores: 4.7 (13 votes)

Thank for your voting!

Exit mobile version